-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rectangular
- bản hình chữ nhật
- rectangular plate
- bản hình chữ nhật
- rectangular slab
- bể hình chữ nhật
- rectangular tank
- cánh hình chữ nhật
- rectangular fin
- cầu máng hình chữ nhật
- rectangular canal bridge
- công thức hình chữ nhật
- rectangular formula
- cửa ra hình chữ nhật
- rectangular outlet
- cửa thải hình chữ nhật
- rectangular outlet
- dãy xung hình chữ nhật
- rectangular pulse train
- giếng hình chữ nhật
- rectangular shaft
- hộp (cộng hưởng) hình chữ nhật
- rectangular cavity
- khung hình chữ nhật
- rectangular frame
- lát cắt hình chữ nhật
- Rectangular Slice (RS)
- lưới mắt cáo hình chữ nhật
- rectangular chord lattice
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- rectangular coordinate grid
- miệng thổi (khuếch tán) hình chữ nhật
- rectangular diffuser
- miệng thổi hình chữ nhật
- rectangular diffuser
- móng hình chữ nhật
- rectangular foundation
- ống hình chữ nhật
- rectangular tube
- phần tử hình chữ nhật
- rectangular element
- rầm hình chữ nhật
- rectangular beam
- sóng hình chữ nhật
- rectangular wave
- sự quét hình chữ nhật
- rectangular scanning
- tấm phẳng hình chữ nhật
- rectangular flat plate
- tiết diện hình chữ nhật
- rectangular cross-section
- tiết diện hình chữ nhật
- rectangular section
- tiết diện rỗng hình chữ nhật
- rectangular hollow section
- vòng trễ hình chữ nhật
- rectangular hysteresis loop
- đáy hình chữ nhật
- rectangular base
- đèn đầu hình chữ nhật
- rectangular headlamp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ