-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
telephone system
- hệ thống điện thoại ấn phím
- Key Telephone System (KTS)
- hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
- Automatic Coin Telephone System (ACTS)
- hệ thống điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
- Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
- hệ thống điện thoại khách hàng
- Customer telephone system (CTS)
- hệ thống điện thoại khóa
- key telephone system
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- European Analogue Cordless Telephone System
- hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
- Electronic Custom Telephone System (ECTS)
- hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
- Electronic Key Telephone System (EKTS)
- hệ thống điện thoại nột hạt
- Local Telephone System (LTS)
- hệ thống điện thoại quân đội
- army telephone system
- hệ thống điện thoại thủ công
- manual telephone system
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- Hệ thống điện thoại xuyên Canada
- Trans-Canada Telephone system (TCTS)
- hệ thống điện thoại đa kênh
- multichannel telephone system
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ