• Thông dụng

    Động từ

    to accomplish
    to complete
    to finish
    to end

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accomplish
    thời gian trung bình để hoàn thành
    Mean Time To Accomplish (MTTA)
    attain
    complete
    hoàn thành giải tỏa
    Release Complete (RLC)
    tín hiệu hoàn thành địa chỉ
    address complete signal
    Tín hiệu hoàn thành địa chỉ tính cước ([[]] xem AND [[]])
    Address Complete Signal Charge (ADC)
    tín hiệu hoàn thành địa chỉ, hộp bỏ tiền
    Address Complete Signal, Coin Box (ADX)
    tín hiệu hoàn thành địa chỉ, không thuê bao, tính cước
    Address-complete signal, Subscriber-Free, Charge (AFC)
    tín hiệu hoàn thành địa chỉ, không thuê bao, hộp bỏ tiền
    Address-complete signal, Subscriber-free, Coin box (AFX)
    fill
    finalize
    finish
    finishing
    make

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    achieve
    achievement
    complete
    hoàn thành những thủ tục đòi hỏi
    complete the required prucedures (to...)
    hoàn thành đúng kế hoạch
    complete on schedule
    phương pháp hợp đồng hoàn thành (trong kế toán)
    complete contract method
    completion
    báo cáo hoàn thành công trình xây dựng
    completion report
    giấy chứng hoàn thành công trình hợp cách
    certificate of completion
    ngày tháng hoàn thành
    completion date
    ngày tháng hoàn thành
    date of completion
    ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
    date of completion of discharge
    phương pháp tỉ lệ hoàn thành
    percentage of completion method
    finalize
    round off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X