• Thông dụng

    Danh từ.
    prism.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    prism
    cạnh bên của một lăng trụ
    lateral edge of a prism
    gối lăng trụ
    prism bearing
    lăng trụ chảy
    prism of flow
    lăng trụ chữ nhật
    rectangular prism
    lăng trụ cụt
    truncated prism
    lăng trụ lật hình
    erecting prism
    lăng trụ tam giác
    triangular prism
    lăng trụ thẳng
    right prism
    lăng trụ thẳng đứng
    right prism
    lăng trụ tứ giác
    quadrangular prism
    lăng trụ xiên
    oblique prism
    lăng trụ đều
    regular prism
    mặt lăng trụ
    surface of a prism
    mẫu lăng trụ
    prism specimen
    độ bền lăng trụ của tông
    prism strength of concrete
    prismatic
    cát khai lăng trụ
    prismatic cleavage
    cấu kiện hình lăng trụ
    prismatic member
    cấu trúc lăng trụ
    prismatic structure
    hệ lăng trụ
    prismatic system
    kênh lăng trụ
    prismatic channel
    kiến trúc lăng trụ
    prismatic texture
    lòng dẫn lăng trụ
    prismatic bed
    mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
    prismatic test sample
    mối ghép lăng trụ
    prismatic joint
    nếp gấp lăng trụ
    prismatic fold
    rầm hình lăng trụ
    prismatic beam
    thanh lăng trụ
    prismatic bar
    thớ nứt lăng trụ
    prismatic jointing
    vỉa lăng trụ
    prismatic bed
    vỏ hình lăng trụ
    prismatic (al) shell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X