-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
point
- chi tiết mũi lưỡi ghi
- switch point detail
- chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
- switch point housing
- khóa lưỡi ghi
- switch point lock
- lực ép lưỡi ghi
- point pressure
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch facing point lock
- mũi lưỡi ghi
- switch point
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
- Switch point, Theoretical
- mũi lưỡi ghi thực tế
- actual switch point
- mũi lưỡi ghi thực tế
- Switch point, Actual
- đế lưỡi ghi
- base of the switch point
- độ dày của lưỡi ghi
- point thickness
switch
- bản đệm lưỡi ghi
- switch plate
- bản đệm thép lưỡi ghi
- Plate, Switch
- chi tiết mũi lưỡi ghi
- switch point detail
- chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
- switch point housing
- gót lưỡi ghi
- heel of switch
- gót lưỡi ghi
- switch heel
- khóa lưỡi ghi
- switch point lock
- lưỡi ghi cong tròn
- circular curve switch blade
- lưỡi ghi lò xo
- spring switch
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch facing point lock
- mặt cắt ngang lưỡi ghi
- switch section
- mũi lưỡi ghi
- switch point
- mũi lưỡi ghi
- toe of switch
- mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
- tip of switch tongue
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
- Switch point, Theoretical
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
- switch vertex
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
- vertex of switch
- mũi lưỡi ghi thực tế
- actual switch point
- mũi lưỡi ghi thực tế
- Switch point, Actual
- nâng ray lưỡi ghi
- switch rail riser
- ray lưỡi ghi thân dày
- Switch rail, Thick web
- thanh giằng lưỡi ghi
- Rod, Switch
- thanh giằng lưỡi ghi
- switch rod
- trục lưỡi ghi
- switch spindle
- trục truyền lưỡi ghi
- switch stand spindle
- đế lưỡi ghi
- base of the switch point
- độ mở gót lưỡi ghi
- switch heel spread
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ