-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
open circuit
Giải thích VN: Mạch bị ngắt hay làm mất điện đi. Mạch điện trở bằng vô [[cực. ]]
- bộ chỉ báo mạch hở
- open-circuit indicator
- cuộn dây mạch hở
- open circuit winding
- dẫn nạp mạch hở
- open circuit admittance
- dòng mạch hở
- open-circuit current
- dòng điện mạch hở
- open circuit current
- kết cuối mạch hở
- Terminated Open Circuit (TOC)
- lỗ cắm mạch hở
- open-circuit jack
- ổ cắm mạch hở
- open-circuit jack
- sự báo hiệu mạch hở
- open-circuit signaling
- sự làm mát mạch hở
- open circuit cooling
- sự nghiền mạch hở
- open circuit crushing
- sự thử mạch hở
- open circuit test
- sự vận hành mạch hở
- open circuit operation
- tham số mạch hở
- open-circuit parameter
- đặc tính mạch hở
- open circuit characteristics
- đặc tính mạch hở
- open-circuit characteristic
- điện áp mạch hở
- open circuit voltage
- điện áp trung gian mạch hở
- open-circuit (intermediate) voltage
- đường dây mạch hở
- open-circuit line
opening circuit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ