-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
link
Giải thích VN: Một vật liên kết một bộ phận hoặc một vật với bộ phận hoặc vật khác; việc sử dụng cụ thể bao gồm: 1. đơn vị chiều dài tương đưong với 7,92 inch, hoặc 1/100 thước dây địa chính. 2. một chất cách điện. Tên khác, ĐIỆN [[TRỞ. ]]
Giải thích EN: Something that connects one part or thing with another; specific uses include:1. a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor's chain.a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor's chain.2. an electrical insulator. Also, ISOLATOR.an electrical insulator. Also, ISOLATOR.
track shoe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ