-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
branch
- bảng rẽ nhánh
- branch table
- cầu chì rẽ nhánh
- branch cutout
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- branch control structure
- dây dẫn rẽ nhánh
- branch cable
- ga rẽ nhánh
- branch-off station
- lệnh rẽ nhánh
- branch instruction
- lệnh rẽ nhánh
- branch order
- lệnh rẽ nhánh không điều kiện
- unconditional branch instruction
- mối nối rẽ nhánh
- branch joint
- rẽ nhánh chương trình
- program branch
- rẽ nhánh có điều kiện
- condition branch
- rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
- Branch if Less or Equal (BLE)
- rẽ nhánh và liên kết
- BAL (branchand link)
- rẽ nhánh và liên kết
- branch and link
- rẽ nhanh đều nếu cao hơn
- Branch if Higher (BHI)
- rẽ nhánh đều nếu cao hơn hoặc bằng nhau
- Branch if Higher or Same (BHIS)
- sự rẽ nhánh chương trình
- program branch
- sự rẽ nhánh có điều kiện
- branch on condition
- địa chỉ rẽ nhánh
- branch address
- điểm rẽ nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- algebraic branch point
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- BPU (branchprediction unit)
- đơn vị dự báo rẽ nhánh
- branch prediction unit (BPU)
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường rẽ nhánh
- branch line
ramify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ