-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
average
- chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
- stock average
- Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
- Dow Jones Stock Average (index)
- chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
- utility average
- Chỉ số bình quân Nikkei
- Nikkei Stock Average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- wage average
- số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
- Associated Press Average of 60 Stocks
- số bình quân di động (thống kê)
- moving average
- số bình quân giá chứng khoán
- stock price average
- số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
- weighted average
- số bình quân kép
- compound average
- số bính quân mỗi kiểm số
- check average
- số bình quân tương đối
- average of relatives
- theo số bình quân
- on the average
mean number
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ