• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accident
    breakdown
    sự hỏng mạng
    network breakdown
    collapse
    crack
    damage
    sự hỏng bánh lái
    helm damage
    sự hỏng do gỉ
    corrosion damage
    sự hỏng do đóng băng
    frost damage
    disaster
    dislocation
    failure
    sự hỏng cách điện
    failure of insulation
    sự hỏng cục bộ do cắt
    local shear failure
    sự hỏng dần
    progressive failure
    sự hỏng do mỏi
    fatigue failure
    sự hỏng do mỏi bắt đầu
    incipient fatigue failure
    sự hỏng hóc máy
    machine failure
    sự hỏng khi kéo
    tensile failure
    sự hỏng mái dốc
    sloping failure
    sự hỏng mẫu
    specimen failure
    sự hỏng máy
    engine failure
    sự hỏng máy
    machine failure
    sự hỏng nguồn
    power failure
    sự hỏng pha
    phase failure
    sự hỏng phanh
    brake failure
    sự hỏng thiết bị
    equipment failure
    sự hỏng trước hạn
    premature failure
    sự hỏng điện
    current failure
    sự hỏng điện
    grid failure
    sự hỏng điện
    mains failure
    sự hỏng động
    engine failure
    fault
    sự hỏng cách điện
    insulation fault
    sự hỏng cáp
    cable fault
    sự hỏng không ổn định
    transient fault
    sự hỏng mạch nối
    cable fault
    sự hỏng ổn định
    sustained fault
    sự hỏng tiếp điểm
    contact fault
    fracture
    sự hỏng tức thời
    instantaneous fracture
    imperfection
    rupture
    sự hỏng tức thời
    instantaneous rupture

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    spoilage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X