-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
odorize
Giải thích VN: Hành động thêm dầu thơm, thường là ngoài mong muốn, vào các chất không có mùi với mục đích dễ phát [[hiện. ]]
Giải thích EN: To add scent, usually undesirable, to an otherwise odorless substance for purposes of detection.
sweetening
Giải thích VN: Một quy trình lọc dầu nhằm nâng cao mùi vị của nó bằng cách loại bỏ các hỗn hợp sufua từ dầu khi sử dụng chất dẫn [[alkaline. ]]
Giải thích EN: A petroleum-refinery process that improves the odor of oils by removing sulfur compounds from the oils with the use of an alkaline oxidizing agent.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ