-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
document
- theo văn kiện đính kèm
- as per enclosed document
- thị thực một văn kiện
- legalize a document
- thực thi một văn kiện
- legalize a document (to...)
- văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực
- uncertificated document
- văn kiện dự án
- project document
- văn kiện không bảo mật
- unclaimed document
- văn kiện kiểm soát (mẫu chữ ký)
- control document
- văn kiện kinh doanh
- business document
- văn kiện làm việc
- working document
- văn kiện mật
- confidential document
- văn kiện mẫu
- pro forma document
- văn kiện mẫu
- standard document
- văn kiện nội bộ của công ty
- internal company document
- văn kiện pháp lý
- legal document
- văn kiện quy ước
- pro forma document
- văn kiện thương mại
- commercial document
- văn kiện tư nhân
- private document
instrument
- văn kiện chứng minh
- instrument of evidence
- văn kiện có hiệu lực
- effective instrument
- văn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành
- executory instrument
- văn kiện pháp luật
- legal instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
- statutory instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
- statutory instrument
- văn kiện tín thác (như di chúc)
- trust instrument
official document
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ