-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
factor
- các thị trường yếu tố sản xuất
- factor markets
- các tỉ lệ yếu tố sản xuất
- factor proportions
- các tỉ phần yếu tố (sản xuất)
- factor proportions
- các yếu tố sản xuất
- factor of productions
- chi phí yếu tố sản xuất
- factor cost
- cường độ yếu tố (sản xuất)
- factor intensity
- giá yếu tố (sản xuất)
- factor price
- giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất)
- factor-price frontier
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- nguồn lực (các yếu tố sản xuất)
- factor endowment
- phân tích yếu tố (sản xuất)
- factor analysis
- phí tổn yếu tố (sản xuất)
- factor cost
- sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất
- factor-price equalization
- sự dồn dào các yếu tố sản xuất
- factor abundance
- sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
- international factor mobility
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- thu nhập yếu tố (sản xuất)
- factor income
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- factor mobility
- tổ hợp yếu tố sản xuất
- factor mix
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- yếu tố sản xuất đặc định
- specific factor of production
- đảo ngược yếu tố (sản xuất)
- factor reversal
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- factor price equalization theorem
production factor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ