-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Objectives of Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Mục tiêu mua sắm=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Opportunity cost
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintainance (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà thầu theo HĐ vận hành và bảo trì===== ::Nhà thầu được chủ dự án thuê để quản lý, kinh doanh, bảo trì và sửa chữa dự án...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintaince Contract (New page: ==Đấu thầu== =====HĐ vận hành và bảo trì=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Opening Time, Date, Place (New page: ==Đấu thầu== =====Ngày, giờ và địa điểm mở thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Opening of Bids (New page: ==Đấu thầu== =====Mở thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Off - take agreement (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng bao tiêu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Open tender
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offeror (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà cung cấp===== ::A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a [[tend...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offeree (New page: ==Đấu thầu== =====Bên mời thầu (mời chào hàng)===== ::A person (a buyer) to whom a supply offer is made)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offer
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) OEM (New page: ==Đấu thầu== =====Nhà sản xuất thiết bị chính hiệu===== ::Original Equipment Manufacturer ::Nhà sản xuất thiết bị gốc)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Official Development Assistant (New page: ==Đấu thầu== =====Hỗ trợ phát triển chính thức=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Notice of solicitation of proposals (New page: ==Đấu thầu== =====Thông báo mời thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders (New page: ==Đấu thầu== =====Không thiên vị đối với bất cứ một nhà thầu có đủ năng lực độ nào khi tham dự thầu=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Non recourse (New page: ==Đấu thầu== =====Không hoàn trả===== ::Có ý nghĩa tương tự như hoàn trả một phần. Thường ngụ ý rằng người cho vay rất tin tưởng vào sự thành c...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Nominal Prices or Current prices (New page: ==Đấu thầu== =====Giá danh nghĩa===== ::Mức giá không được điều chỉnh bởi tác động của yếu tố lạm phát)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Non-Responsive Bid (New page: ==Đấu thầu== =====HSDT không phù hợp===== ::An offer (bid) by a supplier which does not conform to the essential [[riquirement...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No Public Opening of Quatation (New page: ==Đấu thầu== =====Không mở thầu công khai đối với các bản chào hàng===== ::Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No formal Bidding Document (New page: ==Đấu thầu== =====Không cần có HSMT chính thức===== ::Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No domestic Preference (New page: ==Đấu thầu== =====Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nước=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No Public Advertising (New page: ==Đấu thầu== =====Không quảng cáo công khai=====)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Network Analysis (New page: ==Đấu thầu== =====Hệ thống phân tích===== ::Breaking down a complex (procurement) project into a series of activities, arranging...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Net Price (New page: ==Đấu thầu== =====Giá thuần/ròng===== ::Final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates ::(Gi...)
- 03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Net present value
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Negotiation
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Negotiable instrument
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) National Shopping (New page: ==Đấu thầu== =====Mua sắm trong nước===== ::Sử dụng trong chào hàng cạnh tranh)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Natural monopoly
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) National Competitive Bidding (New page: ==Đấu thầu== =====Đấu thầu cạnh tranh trong nước=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Mezzanine Financing (New page: ==Đấu thầu== =====Tài trợ tổng hợp===== ::Một hỗn hợp các công cụ của nhà tài trợ, bao gồm vốn cổ phần, nợ thứ cấp, bảo lãnh hoàn toàn và t...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization Form (New page: ==Đấu thầu== =====Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuất=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Multiplier effect
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization (New page: ==Đấu thầu== =====Uỷ quyền của nhà sản xuất===== ::Sự trao quyền của nhà sản xuất cho cá nhân hoặc tổ chức phân phối hoặc quyết định một s...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer (mới nhất)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Makes award (New page: ==Đấu thầu== =====Trao thầu=====)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Management contract
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Handling of violations (New page: ==Đấu thầu== =====Xử lý vi phạm.===== ::Xử lý vi phạm là việc xử lý các vụ việc có liên quan đến vi phạm những quy định về đấu thầu)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Handling cases encountered during bidding process (New page: ==Đấu thầu== =====Xử lý tình huống trong đấu thầu===== ::Xử lý tình huống trong đấu thầu là việc xử lý các trường hợp đặc biệt xảy ra trong q...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Handbook for Users of Consulting services (New page: ==Đấu thầu== =====Sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn===== ::Sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấn là cuốn sách do ADB xuất bản nhằm mục đích hướng...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Guidelines for Procurement (New page: ==Đấu thầu== =====Hướng dẫn về đấu thầu===== ::Hướng dẫn về đấu thầu là các tài liệu của các tổ chức tài trợ quốc tế như WB, ADB, JBIC quy...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Goods
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) General Condition of Contract (New page: ==Đấu thầu== =====Điều kiện chung của hợp đồng===== ::Điều kiện chung của hợp đồng là những điều khoản quy định chung về trách nhiệm thực hi...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Funding source (New page: ==Đấu thầu== =====Nguồn vốn===== ::Nguồn vốn là cơ sở chi tiền cho việc mua sắm. Trong hồ sơ mời thầu nguồn vốn phải được nêu rõ làm cơ sở ch...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fraud (mới nhất)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Force majeure
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) FOB (New page: ==Đấu thầu== =====Giao hàng lên tàu===== ::Giao hàng lên tàu (FOB) là thuật ngữ thương mại quốc tế được quy định trong INCONTERM chỉ hàng h...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Force account
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fixed-price contract (New page: ==Đấu thầu== =====Hợp đồng trọn gói===== ::Hợp đồng trọn gói là hợp đồng có giá cố định, áp dụng cho những gói thầu được xác định rõ v...)
- 03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Audited financial statements (New page: ==Đấu thầu== =====Báo cáo tài chính đã được kiểm toán===== ::Báo cáo tài chính đã được kiểm toán là báo cáo tài chính do nhà thầu lập và được...)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ