• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Làm trò ảo thuật===== ::to conjure a rabbit out of a hat ::làm t...)
    Hiện nay (16:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´dʒuə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    =====Người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng=====
    =====Người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[conjured]]
     +
    *Ving: [[conjuring]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Intr. perform tricks which are seemingly magical, esp. byrapid movements of the hands.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (usu. foll. by out of,away, to, etc.) cause to appear or disappear as if by magic(conjured a rabbit out of a hat; conjured them to a desertisland; his pain was conjured away).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. call upon (a spirit)to appear.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. perform marvels.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (often foll. by to+ infin.) appeal solemnly to (a person).=====
     
    - 
    -
    =====Cause toappear to the eye or mind; evoke. [ME f. OF conjurer plot,exorcise f. L conjurare band together by oath (as com-, jurareswear)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conjure conjure] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adjure]] , [[ask]] , [[beg]] , [[beseech]] , [[brace]] , [[crave]] , [[entreat]] , [[importune]] , [[pray]] , [[supplicate]] , [[urge]] , [[bewitch]] , [[call upon]] , [[charm]] , [[enchant]] , [[ensorcel]] , [[entrance]] , [[exorcise]] , [[fascinate]] , [[invoke]] , [[levitate]] , [[play tricks]] , [[raise]] , [[rouse]] , [[summon]] , [[voodoo]] , [[implore]] , [[plead]] , [[sue]] , [[appeal]] , [[combine]] , [[command]] , [[conspire]] , [[contrive]] , [[imagine]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disgust]] , [[turn off]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kən´dʒuə/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm trò ảo thuật
    to conjure a rabbit out of a hat
    làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra
    Làm phép phù thuỷ
    Gọi hồn, làm hiện hồn
    to conjure up the spirits of the dead
    gọi hồn người chết
    Gợi lên
    to conjure up visions of the past
    gợi lên những hình ảnh của quá khứ
    Trịnh trọng kêu gọi
    conjure man
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ
    conjure woman
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ
    A name to conjure with
    Người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disgust , turn off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X