-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">deʊm</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dəʊm</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 75: Dòng 75: =====vòm đỉnh vòm==========vòm đỉnh vòm=====+ ===Địa chất===+ =====vòm =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mái cupôn
- dome light
- cửa trời mái cupôn
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- meridian rib of dome
- sườn kinh tuyến mái cupôn
- octagonal dome
- mái cupôn hình tám cạnh
- polygonal dome
- mái cupôn đa giác
- semicircular dome
- mái cupôn hình bán nguyệt
- shell dome
- mái cupôn bằng vỏ mỏng
- spherical dome
- mái cupôn hình cầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ