-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">skɜːt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">skɜːrt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brim , brink , fringe , hem , margin , outskirts , perimeter , periphery , purlieus , rim , skirting , verge , culottes , dirndl , dress , hoop , kilt , midi , mini , pannier , petticoat , sarong , tutu , edge , environs , outskirt , suburb
verb
- bound , define , edge , flank , fringe , hem , lie along , lie alongside , margin , rim , surround , verge , burke , bypass , circumnavigate , circumvent , detour , dodge , duck , elude , equivocate , escape , evade , hedge , ignore , sidestep , skip , steer clear of , go around , avoid , border , brim , envelope , periphery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ