-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp===== =====Gia tốc===== ::acceleration [[of...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">æk'selə'reiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 6: =====Gia tốc==========Gia tốc=====+ [[Image:Acceleration.gif|300px|Gia tốc]]::[[acceleration]] [[of]] [[gravity]]::[[acceleration]] [[of]] [[gravity]]::(vật lý) gia tốc của trọng lực::(vật lý) gia tốc của trọng lực- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự làm nhanh=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tăng nhanh=====+ - ==Y học==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh=====- =====tăng tốc, gia tốc=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ::[[acceleration]] [[by]] [[powering]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa- =====gia tốc=====+ ::[[acceleration]] [[of]] [[convergence]]+ ::sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ+ ::[[acceleration]] [[of]] [[Corriolis]]+ ::sự tăng tốc Coriolit+ ::[[acceleration]] [[of]] [[gravity]]+ ::gia tốc trọng trường+ ::[[acceleration]] [[of]] [[falliing]] [[body]]+ ::sự tăng tốc gia tốc vật rơi+ ::[[acceleration]] [[of]] [[translation]]+ ::gia tốc tịnh tiến+ ::[[angular]] [[acceleration]]+ ::gia tốc góc+ ::[[average]] [[acceleration]]+ ::gia tốc trung bình+ ::[[centripetal]] [[acceleration]]+ ::gia tốc hướng tâm+ ::[[acceleration]] [[complementary]] [[acceleration]]+ ::sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit+ ::[[instantaneous]] [[acceleration]]+ ::gia tốc tức thời+ ::[[local]] [[acceleration]]+ ::gia tốc địa phương+ ::[[normal]] [[acceleration]]+ ::gia tốc pháp tuyến+ ::[[relative]] [[acceleration]]+ ::gia tốc tương đối+ ::[[Standar]] [[gravitationnal]] [[acceleration]]+ ::gia tốc trọng trường tiêu chuẩn+ ::[[supplemental]] [[acceleration]]+ ::gia tốc tiếp tuyến+ ::[[total]] [[acceleration]]+ ::gia tốc toàn phần+ ::[[uniform]] [[acceleration]]+ ::gia tốc đều+ === Xây dựng===+ =====sự tăng nhanh=====+ === Y học===+ =====tăng tốc, gia tốc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====gia tốc=====''Giải thích VN'': Sự tăng hoặc giảm tốc độ.''Giải thích VN'': Sự tăng hoặc giảm tốc độ.- =====sự gia tốc=====+ =====sự gia tốc=====- =====sự tăng tốc=====+ =====sự tăng tốc=====::[[acceleration]] [[of]] [[a]] [[falling]] [[body]]::[[acceleration]] [[of]] [[a]] [[falling]] [[body]]::sự tăng tốc của vật rơi::sự tăng tốc của vật rơi- ::[[acceleration]] [[of]][[corrolis]]+ ::[[acceleration]] [[of]] corrolis::sự tăng tốc Coriolit::sự tăng tốc Coriolit::[[complementary]] [[acceleration]]::[[complementary]] [[acceleration]]Dòng 50: Dòng 76: ::[[sluggish]] [[acceleration]]::[[sluggish]] [[acceleration]]::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)- =====tăng tốc=====+ + =====tăng tốc=====::[[acceleration]] (vs)::[[acceleration]] (vs)::sự tăng tốc::sự tăng tốcDòng 71: Dòng 98: ::[[acceleration]] [[of]] [[a]] [[falling]] [[body]]::[[acceleration]] [[of]] [[a]] [[falling]] [[body]]::sự tăng tốc của vật rơi::sự tăng tốc của vật rơi- ::[[acceleration]] [[of]][[corrolis]]+ ::[[acceleration]] [[of]] corrolis::sự tăng tốc Coriolit::sự tăng tốc Coriolit::[[acceleration]] [[stop]]::[[acceleration]] [[stop]]Dòng 89: Dòng 116: ::[[sluggish]] [[acceleration]]::[[sluggish]] [[acceleration]]::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)::sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====tăng tốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tăng tốc=====+ ::[[acceleration]] [[clause]]::[[acceleration]] [[clause]]::điều khoản tăng tốc độ trả nợ::điều khoản tăng tốc độ trả nợ::[[acceleration]] [[principle]]::[[acceleration]] [[principle]]::nguyên tắc tăng tốc::nguyên tắc tăng tốc+ ===Địa chất===+ =====sự gia tốc, gia tốc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dispatch]] , [[expedition]] , [[hastening]] , [[hurrying]] , [[quickening]] , [[speeding up]] , [[spurring]] , [[stepping up]] , [[stimulation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[deceleration]] , [[deferral]] , [[hindrance]] , [[retardation]] , [[slowing down]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceleration acceleration] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The process or act of accelerating or being accelerated.2 an instance of this.=====+ - + - =====(of a vehicle etc.) the capacity togain speed (the car has good acceleration).=====+ - + - =====Physics the rateof change of velocity measured in terms of a unit of time.[Facc‚l‚ration or L acceleratio (as ACCELERATE)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh
- acceleration by powering
- sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa
- acceleration of convergence
- sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ
- acceleration of Corriolis
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration of gravity
- gia tốc trọng trường
- acceleration of falliing body
- sự tăng tốc gia tốc vật rơi
- acceleration of translation
- gia tốc tịnh tiến
- angular acceleration
- gia tốc góc
- average acceleration
- gia tốc trung bình
- centripetal acceleration
- gia tốc hướng tâm
- acceleration complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit
- instantaneous acceleration
- gia tốc tức thời
- local acceleration
- gia tốc địa phương
- normal acceleration
- gia tốc pháp tuyến
- relative acceleration
- gia tốc tương đối
- Standar gravitationnal acceleration
- gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
- supplemental acceleration
- gia tốc tiếp tuyến
- total acceleration
- gia tốc toàn phần
- uniform acceleration
- gia tốc đều
Kỹ thuật chung
sự tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
tăng tốc
- acceleration (vs)
- sự tăng tốc
- acceleration device
- thiết bị tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- acceleration factor
- hệ số tăng tốc
- acceleration jet
- tia phun tăng tốc
- acceleration jet
- vòi phun tăng tốc
- acceleration lane
- dải tăng tốc
- acceleration lane
- làm đường tăng tốc
- acceleration lane
- làn tăng tốc
- acceleration of a falling body
- sự tăng tốc của vật rơi
- acceleration of corrolis
- sự tăng tốc Coriolit
- acceleration stop
- sự dừng tăng tốc
- acceleration switch
- thiết bị chuyển mạch tăng tốc
- acceleration time
- thời gian tăng tốc
- acceleration tolerance
- sức chịu dựng lực tăng tốc
- complementary acceleration
- sự tăng tốc Coriolit
- current-control acceleration, starting
- sự tăng tốc dòng
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- sluggish acceleration
- sự tăng tốc chậm chạp (lì máy)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dispatch , expedition , hastening , hurrying , quickening , speeding up , spurring , stepping up , stimulation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ