-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép===== ::to act under constraint ::hành động do b...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">kәn'strikt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: =====Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)==========Sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[constricted]]+ *Ving: [[constricting]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.tr.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Make narrow or tight; compress.=====+ :[[astringe]] , [[choke]] , [[circumscribe]] , [[clench]] , [[compress]] , [[concentrate]] , [[condense]] , [[confine]] , [[constringe]] , [[contract]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[draw together]] , [[limit]] , [[narrow]] , [[pinch]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[shrink]] , [[squeeze]] , [[strangle]] , [[strangulate]] , [[tauten]] , [[tense]] , [[tighten]] , [[tuck]] , [[compact]] , [[inhibit]] , [[bind]] , [[constipate]] , [[constrain]] , [[grip]] , [[hamper]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Biol. cause (organictissue) to contract.=====+ =====verb=====- + :[[expand]] , [[free]] , [[let go]] , [[loosen]] , [[open]] , [[release]]- =====Constriction n. constrictive adj. [L(as constrain)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=constrict constrict]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constrict constrict]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- astringe , choke , circumscribe , clench , compress , concentrate , condense , confine , constringe , contract , cramp , curb , draw together , limit , narrow , pinch , restrain , restrict , shrink , squeeze , strangle , strangulate , tauten , tense , tighten , tuck , compact , inhibit , bind , constipate , constrain , grip , hamper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ