• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)===== ::to be overwhelmed with [[inquir...)
    Hiện nay (11:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,ouv&#601;'welm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Áp đảo, lấn át=====
    =====Áp đảo, lấn át=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chôn vùi=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Overpower, overcome, overtax, devastate, stagger, crush,defeat, destroy, subdue, suppress, quash, quell, conquer, beat,bring down, prostrate, weigh down, oppress: Overwhelmed bygrief, she dissolved into tears.=====
     
    - 
    -
    =====Inundate, overcome, engulf,submerge, flood (over); deluge, swamp, bury, immerse: A feelingof terror suddenly overwhelmed me as I watched my safety ropefray and break. In only a few hours the rising waters hadcompletely overwhelmed the house. 3 overcome, stagger, astound,astonish, dumbfound or dumfound, shock, stun, bewilder, confuse,confound, nonplus, surprise, take aback, Colloq bowl over, knockoff one's feet or pins, blow one's mind, discombobulate, Britknock for six: We were overwhelmed by the friendly receptionthat awaited our return.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Overpower with emotion.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. foll. by with)overpower with an excess of business etc.=====
     
    - 
    -
    =====Bring to suddenruin or destruction; crush.=====
     
    -
    =====Bury or drown beneath a hugemass, submerge utterly.=====
    +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Overwhelmed]]
     +
    *Ving: [[Overwhelming]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overwhelm overwhelm] : Chlorine Online
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====chôn vùi=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bury]] , [[conquer]] , [[crush]] , [[defeat]] , [[deluge]] , [[destroy]] , [[drown]] , [[drub ]]* , [[engulf]] , [[inundate]] , [[massacre]] , [[overcome]] , [[overflow]] , [[overpower]] , [[overrun]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[smother]] , [[submerge]] , [[swamp]] , [[thrash]] , [[total ]]* , [[whip ]]* , [[win ]]* , [[bewilder]] , [[blow out of the water]] , [[bowl over ]]* , [[confound]] , [[confuse]] , [[demoralize]] , [[disturb]] , [[do in ]]* , [[downgrade ]]* , [[dumbfound]] , [[floor ]]* , [[kill ]]* , [[prostrate]] , [[puzzle]] , [[render speechless]] , [[run circles around]] , [[shatter]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[steamroller]] , [[stun]] , [[subordinate]] , [[surprise]] , [[upset]] , [[wreck]] , [[flush]] , [[whelm]] , [[annihilate]] , [[drub]] , [[smash]] , [[trounce]] , [[vanquish]] , [[ruin]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[demolish]] , [[devastate]] , [[engross]] , [[floor]] , [[ingulf]] , [[oppress]] , [[overturn]] , [[sink]] , [[steamroll]] , [[whip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[underwhelm]] , [[not impress]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /,ouvə'welm/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
    to be overwhelmed with inquires
    bị hỏi dồn dập
    Áp đảo, lấn át

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chôn vùi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X