• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tội, phạm tội, tội ác===== ::a criminal act ::hành động tội ác ::[[crimin...)
    Hiện nay (17:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkrɪmənl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[criminal]] [[law]]
    ::[[criminal]] [[law]]
    ::luật hình
    ::luật hình
    -
    ::[[criminal]] [[conversation]]
    +
     
    -
    Xem [[conversation]]
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 23: Dòng 15:
    ::[[war]] [[criminal]]
    ::[[war]] [[criminal]]
    ::tội phạm chiến tranh
    ::tội phạm chiến tranh
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[criminal]] [[conversation]]=====
     +
    ::Xem [[conversation]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Illegal, unlawful, illicit, lawless, dishonest, Colloqcrooked: Arson is a criminal act. We have to weed out thecriminal element.=====
     
    - 
    -
    =====Wicked, evil, bad, wrong, corrupt, vile,black, immoral, amoral, sinful, villainous, iniquitous,flagitious, depraved; disgraceful, reprehensible: The way theytreat their children is absolutely criminal.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Felon, convict, lawbreaker, outlaw, culprit, offender,miscreant, malefactor, wrongdoer, villain, scoundrel, knave,blackguard; gangster, Mafioso, desperado, racketeer; hoodlum,thug, hooligan, tough, ruffian, terrorist, Colloq roughneck, badguy, black hat, bad hat, baddie or baddy, crook; Slang hood, USmobster: He was arrested for consorting with known criminals.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & adj.===
     
    - 
    -
    =====N. a person who has committed a crime or crimes.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Of, involving, or concerning crime (criminal records).2 having committed (and usu. been convicted of) a crime.=====
     
    - 
    -
    =====Lawrelating to or expert in criminal law rather than civil orpolitical matters (criminal code; criminal lawyer).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq.scandalous, deplorable.=====
     
    - 
    -
    =====Criminality n. criminally adv. [ME f. LL criminalis(as CRIME)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=criminal criminal] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bent]] , [[caught]] , [[corrupt]] , [[crooked]] , [[culpable]] , [[deplorable]] , [[dirty]] , [[heavy]] , [[hung up ]]* , [[illegal]] , [[illegitimate]] , [[illicit]] , [[immoral]] , [[indictable]] , [[iniquitous]] , [[nefarious]] , [[off base ]]* , [[out of line]] , [[peccant]] , [[racket]] , [[scandalous]] , [[senseless]] , [[shady ]]* , [[smoking gun ]]* , [[unlawful]] , [[unrighteous]] , [[vicious]] , [[villainous]] , [[wicked]] , [[wildcat ]]* , [[wrong]] , [[lawless]] , [[wrongful]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bad actor]] , [[blackmailer]] , [[black marketeer]] , [[con]] , [[convict]] , [[crook]] , [[culprit]] , [[delinquent]] , [[desperado]] , [[deuce]] , [[evildoer]] , [[ex-con]] , [[felon]] , [[fugitive]] , [[gangster]] , [[guerilla]] , [[heavy ]]* , [[hood ]]* , [[hoodlum]] , [[hooligan ]]* , [[hustler]] , [[inside person]] , [[jailbird]] , [[lawbreaker]] , [[malefactor]] , [[mobster]] , [[mug]] , [[muscle ]]* , [[offender]] , [[outlaw]] , [[racketeer]] , [[repeater]] , [[scofflaw]] , [[sinner]] , [[slippery eel]] , [[thug ]]* , [[transgressor]] , [[trespasser]] , [[wrongdoer]] , [[yardbird]] , [[corrupt]] , [[criminaloid]] , [[culpable]] , [[deplorable]] , [[guilty]] , [[hood]] , [[illegal]] , [[inmate]] , [[lawless]] , [[miscreant]] , [[reprehensible]] , [[thug]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[correct]] , [[lawful]] , [[legal]] , [[moral]] , [[right]] , [[righteous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[law]] , [[police]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈkrɪmənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tội, phạm tội, tội ác
    a criminal act
    hành động tội ác
    criminal law
    luật hình

    Danh từ

    Kẻ phạm tội, tội phạm
    war criminal
    tội phạm chiến tranh

    Cấu trúc từ

    criminal conversation
    Xem conversation


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X