-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">im'bɔdi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Gồm, kể cả==========Gồm, kể cả=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[embodied]]+ * Ving:[[embodying]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cụ thể hóa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao gồm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=embody embody] : Chlorine Online+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.=====+ - + - =====Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamp''s unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(-ies, -ied) 1 give a concrete or discernible form to (anidea, concept, etc.).=====+ - + - =====(of a thing or person) be an expressionof (an idea etc.).=====+ - + - =====Express tangibly (courage embodied inheroic actions).=====+ - + - =====Form into a body.=====+ - + - =====Include, comprise.=====+ - + - =====Provide (a spirit) with bodily form.=====+ - =====Embodiment n.=====+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====cụ thể hóa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao gồm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[actualize]] , [[complete]] , [[concretize]] , [[demonstrate]] , [[emblematize]] , [[epitomize]] , [[evince]] , [[exemplify]] , [[exhibit]] , [[express]] , [[exteriorize]] , [[externalize]] , [[hypostatize]] , [[illustrate]] , [[incarnate]] , [[incorporate]] , [[manifest]] , [[mirror]] , [[objectify]] , [[personalize]] , [[personify]] , [[realize]] , [[reify]] , [[show]] , [[stand for]] , [[substantiate]] , [[symbolize]] , [[typify]] , [[absorb]] , [[amalgamate]] , [[assimilate]] , [[blend]] , [[bring together]] , [[codify]] , [[collect]] , [[combine]] , [[comprehend]] , [[comprise]] , [[concentrate]] , [[consolidate]] , [[contain]] , [[embrace]] , [[encompass]] , [[establish]] , [[fuse]] , [[have]] , [[involve]] , [[merge]] , [[organize]] , [[subsume]] , [[systematize]] , [[take in]] , [[unify]] , [[body forth]] , [[materialize]] , [[integrate]] , [[include]] , [[coalesce]] , [[represent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disembody]] , [[exclude]] , [[disintegrate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- actualize , complete , concretize , demonstrate , emblematize , epitomize , evince , exemplify , exhibit , express , exteriorize , externalize , hypostatize , illustrate , incarnate , incorporate , manifest , mirror , objectify , personalize , personify , realize , reify , show , stand for , substantiate , symbolize , typify , absorb , amalgamate , assimilate , blend , bring together , codify , collect , combine , comprehend , comprise , concentrate , consolidate , contain , embrace , encompass , establish , fuse , have , involve , merge , organize , subsume , systematize , take in , unify , body forth , materialize , integrate , include , coalesce , represent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ