• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự===== ::to cover [[ones...)
    Hiện nay (16:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'glɔ:ri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    ::lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì
    ::lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vinh quang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Honour, fame, repute, reputation, exaltation, celebrity,renown, eminence, distinction, illustriousness, prestige,dignity, immortality: Our soldiers fought for glory not forgain. Even today we sense the glory that was Rome. 2 honour,veneration, reverence, homage, gratitude, glorification,exaltation, worship, adoration, praise, laudation, thanksgiving;benediction, blessing: Glory be to God in the highest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Splendour, pomp, magnificence, grandeur, beauty, brilliance,radiance, effulgence, refulgence, excellence, pageantry,nobility, triumph, greatness: Her photographs depict theAmazonian rain forest in all its glory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aureole, nimbus,halo; crown, circlet, corona: A glory surrounds the saint'shead in the painting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revel, relish, delight, exult, pride oneself, crow,rejoice, gloat; show off, boast: She sat by the window,glorying in the magnificence of the scenery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 high renown or fame; honour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adoring praise and thanksgiving (Glory to the Lord).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resplendent majesty or magnificence; great beauty (the glory ofVersailles; the glory of the rose).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing that bringsrenown or praise; a distinction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The bliss and splendour ofheaven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a state of exaltation, prosperity, happiness,etc. (is in his glory playing with his trains).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An aureole, ahalo.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An anthelion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (often foll. by in, or to +infin.) pride oneself; exult (glory in their skill).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glory be!1 a devout ejaculation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an exclamation of surprise ordelight. glory-box Austral. & NZ a box for women's clothesetc., stored in preparation for marriage. glory-hole 1 colloq.an untidy room, drawer, or receptacle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US an open quarry.glory-of-the-snow = CHIONODOXA. go to glory sl. die; bedestroyed. [ME f. AF & OF glorie f. L gloria]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glory glory] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=glory&submit=Search glory] : amsglossary
    +
    =====vinh quang=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glory glory] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[celebrity]] , [[dignity]] , [[distinction]] , [[eminence]] , [[exaltation]] , [[grandeur]] , [[greatness]] , [[honor]] , [[illustriousness]] , [[immortality]] , [[kudos]] , [[magnificence]] , [[majesty]] , [[nobility]] , [[praise]] , [[prestige]] , [[renown]] , [[reputation]] , [[splendor]] , [[sublimity]] , [[triumph]] , [[brightness]] , [[brilliance]] , [[effulgence]] , [[fineness]] , [[gorgeousness]] , [[luster]] , [[pageantry]] , [[pomp]] , [[preciousness]] , [[radiance]] , [[resplendence]] , [[richness]] , [[sumptuousness]] , [[eminency]] , [[fame]] , [[mark]] , [[notability]] , [[note]] , [[preeminence]] , [[prominence]] , [[prominency]] , [[grandiosity]] , [[grandness]] , [[brilliancy]] , [[resplendency]] , [[sparkle]] , [[apotheosis]] , [[arrogance]] , [[aureole]] , [[deification]] , [[exultation]] , [[glamorization]] , [[glorification]] , [[grandiloquence]] , [[halo]] , [[laurels]] , [[luminosity]] , [[nimbus]] , [[pride]] , [[repute]] , [[sanctification]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[crow]] , [[gloat]] , [[jubilate]] , [[pride oneself]] , [[relish]] , [[revel]] , [[take delight]] , [[triumph]] , [[apotheosize]] , [[boast]] , [[deify]] , [[exalt]] , [[exult]] , [[glamorize]] , [[glorify]] , [[halo]] , [[honor]] , [[idealize]] , [[kudos]] , [[laurels]] , [[romanticize]] , [[transfigure]] , [[vaunt]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[unimportance]] , [[unknown]] , [[ugliness]] , [[dishonor]] , [[ignominy]] , [[ingloriousness]] , [[obscurity]] , [[reproach]] , [[shame]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[condemn]] , [[criticize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'glɔ:ri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự
    to cover oneself with glory
    đạt được vinh quang
    Vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
    Hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
    to go to glory
    (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
    to send to glory
    (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
    Vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
    Thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
    to be in one's glory
    trong thời kỳ vinh hiển
    Glory, glory
    (thông tục) khoái quá

    Nội động từ

    Tự hào, hãnh diện
    to glory in something
    lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vinh quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X