-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xô đẩy một cách thô bạo; cú đẩy (mạnh)===== =====Lõi thân cây lạnh===== ::[[to]...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃʌv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ::(thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)::(thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)- ==Oxford==+ ===Hình Thái Từ===- ===V. & n.===+ *Ved : [[Shoved]]- + *Ving: [[Shoving]]- =====V.=====+ - + - =====Tr. (also absol.) push vigorously; move by hardor rough pushing (shoved him out of the way).=====+ - + - =====Intr. (usu.foll. by along, past, through, etc.) make one's way by pushing(shoved through the crowd).=====+ - + - =====Tr. colloq. put somewhere(shoved it in the drawer).=====+ - + - =====N. an act of shoving or ofprompting a person into action.=====+ - + - =====Shove-halfpenny a form ofshovelboard played with coins etc. on a table esp. in licensedpremises. shove off 1 start from the shore in a boat.=====+ - + - =====Sl.depart; go away (told him to shove off).[OE scufan f. Gmc]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shove shove] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shove shove] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[boost]] , [[buck]] , [[bulldoze ]]* , [[cram]] , [[crowd]] , [[dig]] , [[drive]] , [[elbow]] , [[hustle]] , [[impel]] , [[jab]] , [[jam]] , [[jostle]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[press]] , [[prod]] , [[propel]] , [[shoulder]] , [[thrust]] , [[push]] , [[ram]] , [[bump]] , [[force]] , [[shunt]]+ =====phrasal verb=====+ :[[depart]] , [[exit]] , [[get away]] , [[get off]] , [[go away]] , [[leave]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[retire]] , [[run]] , [[withdraw]]+ =====noun=====+ :[[butt]] , [[thrust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[pull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ