• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá phiến, đá acđoa===== =====Ngói đen, ngói acđoa===== =====Bảng đá đen (của học sin...)
    Hiện nay (11:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    =====/'''<font color="red">sleit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 19:
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[slate]] [[loose]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[slate]] [[loose]]
    ::hâm hâm, gàn
    ::hâm hâm, gàn
    -
    ::[[to]] [[sart]] [[with]] [[a]] [[clean]] [[slate]]
    +
    ::[[to]] [[start]] [[with]] [[a]] [[clean]] [[slate]]
    ::làm lại cuộc đời
    ::làm lại cuộc đời
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 43: Dòng 39:
    ::[[a]] [[meeting]] [[slated]] [[for]] [[Thursday]]
    ::[[a]] [[meeting]] [[slated]] [[for]] [[Thursday]]
    ::một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm
    ::một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Slated]]
     +
    *Ving: [[Slating]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tấm (lợp)=====
    +
    =====tấm (lợp)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đá phiến=====
    +
    =====đá phiến=====
    ::[[argillaceous]] [[slate]]
    ::[[argillaceous]] [[slate]]
    ::đá phiến sét
    ::đá phiến sét
    Dòng 116: Dòng 116:
    ::đá phiến tancơ
    ::đá phiến tancơ
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N., v., & adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[lineup]] , [[argillaceous schist]] , [[argillite]] , [[ballot]] , [[blackboard]] , [[chalkboard]] , [[grapholite]].--v.enroll , [[list]] , [[record]] , [[register]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[stone]] , [[tablet]] , [[tile]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A fine-grained grey, green, orbluish-purple metamorphic rock easily split into flat smoothplates.=====
    +
    :[[program]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====A piece of such a plate used as roofing-material.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of such a plate used for writing on, usu. framed inwood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The colour of slate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a list of nominees foroffice etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cover with slates esp. as roofing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. colloq. criticize severely; scold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US makearrangements for (an event etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US propose or nominate foroffice etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. made of slate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the slate Brit.recorded as a debt to be paid. slate-blue (or -black) a shadeof blue (or black) occurring in slate. slate-colour a darkbluish or greenish grey. slate-coloured of this colour.slate-grey a shade of grey occurring in slate. slate-pencil asmall rod of soft slate used for writing on slate. wipe theslate clean forgive or cancel the record of past offences.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slating n. slaty adj. [ME s(c)late f. OF esclate, fem. formof esclat SLAT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slate slate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slate slate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /sleit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá phiến, đá acđoa
    Ngói đen, ngói acđoa
    Bảng đá đen (của học sinh trước đây)
    Màu xám đen
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử
    to clean the slate
    giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
    to have a slate loose
    hâm hâm, gàn
    to start with a clean slate
    làm lại cuộc đời

    Tính từ

    Bằng đá phiến, bằng đá acđoa

    Ngoại động từ

    Lợp (nhà..) bằng ngói acđoa
    (thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

    Nội động từ

    Đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ
    slated for the Presidency
    được đề cử vào chức vụ chủ tịch
    a meeting slated for Thursday
    một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm (lợp)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá phiến
    argillaceous slate
    đá phiến sét
    basalt slate
    đá phiến bazan
    bituminous slate
    đá phiến bitum
    clay slate
    đá phiến pha sét
    clay slate
    đá phiến sét
    copper slate
    đá phiến chứa đồng
    covering slate
    đá phiến lợp (nhà)
    diamond slate
    đá phiến hình thoi
    dividing slate
    lớp kẹp đá phiến
    expanded slate
    đá phiến nở
    expanded slate
    đá phiến xốp
    flinty slate
    đá phiến silic
    gable slate
    đá phiến lợp nóc
    graphite slate
    đá phiến grafit
    ground slate
    đá phiến nghiền thành bột
    laminated slate
    đá phiến tấm
    marl slate
    đá phiến macnơ
    mica slate
    đá phiến mica
    pencil slate
    đá phiến đen
    polishing slate
    đá phiến đánh bóng
    roofing slate
    đá phiến lợp mái
    slate ax
    rìu đẽo tấm đá phiến
    slate axe
    búa sửa đá phiến lợp
    slate axe
    rìu đẽo tấm đá phiến
    slate knife
    búa sửa đá phiến lợp
    slate nail
    đinh đóng đá phiến
    slate oil
    dầu đá phiến
    slate pit
    mỏ đá phiến
    spotted slate
    đá phiến loang lổ
    table slate
    đá phiến làm mặt bàn
    table slate
    đá phiến lợp
    talc slate
    đá phiến tancơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    program

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X