• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm chuyển hướng đường===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ...)
    Hiện nay (10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 7:
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điểm chuyển hướng đường=====
    -
    =====điểm chuyển hướng đường=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường ống nhánh=====
    -
    =====đường ống nhánh=====
    +
    -
    =====đường rẽ=====
    +
    =====đường rẽ=====
    -
    =====đường tránh=====
    +
    =====đường tránh=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.a [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.2. [[a]] [[railroad]] [[siding]].a [[railroad]] [[siding]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.a [[switching]] [[device]] [[that]] [[allows]] [[a]] [[train]] [[to]] [[change]] rails.2. [[a]] [[railroad]] [[siding]].a [[railroad]] [[siding]].
    Dòng 25: Dòng 21:
    ::[[Continuously]] [[guarded]] [[Turnout]]
    ::[[Continuously]] [[guarded]] [[Turnout]]
    ::đường tránh bảo hộ liên tục
    ::đường tránh bảo hộ liên tục
    -
    =====đường tránh tàu=====
    +
    =====đường tránh tàu=====
    -
    =====nhánh rẽ=====
    +
    =====nhánh rẽ=====
    ::[[turnout]] [[track]]
    ::[[turnout]] [[track]]
    ::nhánh rẽ của ghi
    ::nhánh rẽ của ghi
    -
    =====ghi rẽ tàu=====
    +
    =====ghi rẽ tàu=====
    -
    =====mối nối=====
    +
    =====mối nối=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnout turnout] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnout turnout] : Corporateinformation
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====đường nhánh, sản lượng=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đường vòng=====
     +
     +
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đường=====
    +
    =====đường=====
    -
    =====năng suất (của một máy)=====
    +
    =====năng suất (của một máy)=====
    -
    =====năng suất (của một máy...)=====
    +
    =====năng suất (của một máy...)=====
    -
    =====sản lượng (của một nhà máy)=====
    +
    =====sản lượng (của một nhà máy)=====
    =====sản lượng (của một nhà máy...)=====
    =====sản lượng (của một nhà máy...)=====
    -
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[attendance]] , [[audience]] , [[congregation]] , [[crowd]] , [[gate]] , [[gathering]] , [[number]] , [[throng]] , [[aggregate]] , [[output]] , [[outturn]] , [[product]] , [[production]] , [[productivity]] , [[quota]] , [[turnover]] , [[volume]] , [[yield]] , [[accouterment]] , [[apparatus]] , [[equipment]] , [[gear]] , [[material]] , [[materiel]] , [[paraphernalia]] , [[rig]] , [[tackle]] , [[thing]] , [[costume]] , [[garb]] , [[guise]] , [[habiliment]] , [[outfit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[origin]] , [[resource]] , [[source]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Giao thông & vận tải

    điểm chuyển hướng đường

    Kỹ thuật chung

    đường ống nhánh
    đường rẽ
    đường tránh

    Giải thích EN: 1. a switching device that allows a train to change rails.a switching device that allows a train to change rails.2. a railroad siding.a railroad siding.

    Giải thích VN: 1. một thiết bị bẻ ghi cho phép một con tàu thay đổi đường ray. 2. một đường tàu tránh.

    Continuously guarded Turnout
    đường tránh bảo hộ liên tục
    đường tránh tàu
    nhánh rẽ
    turnout track
    nhánh rẽ của ghi
    ghi rẽ tàu
    mối nối

    Nguồn khác

    Cơ - Điện tử

    đường nhánh, sản lượng

    Xây dựng

    đường vòng

    Kinh tế

    đường
    năng suất (của một máy)
    năng suất (của một máy...)
    sản lượng (của một nhà máy)
    sản lượng (của một nhà máy...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X