• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gian khổ, sự thử thách gay go===== ::to go through many hardships ::chịu đựng nhiều gian khổ ...)
    Hiện nay (10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hɑ:dʃip</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::chịu đựng nhiều gian khổ
    ::chịu đựng nhiều gian khổ
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghèo khó=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nghèo khổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự gian khổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Want, privation, deprivation, suffering, misery, distress,affliction, adversity, austerity, misfortune, unhappiness, illfortune, bad luck, difficulty, trouble: The hardship offrontier life has never been fully described.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===N.===
    +
    =====nghèo khó=====
    -
    =====Severe suffering or privation.=====
    +
    =====nghèo khổ=====
    -
    =====The circumstance causingthis.=====
    +
    =====sự gian khổ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accident]] , [[adversity]] , [[affliction]] , [[asperity]] , [[austerity]] , [[calamity]] , [[case]] , [[catastrophe]] , [[curse]] , [[danger]] , [[destitution]] , [[difficulty]] , [[disaster]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[drudgery]] , [[fatigue]] , [[grief]] , [[grievance]] , [[hard knocks ]]* , [[hazard]] , [[herculean task]] , [[injury]] , [[labor]] , [[mischance]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[need]] , [[oppression]] , [[peril]] , [[persecution]] , [[privation]] , [[rainy day]] , [[rigor]] , [[rotten luck]] , [[sorrow]] , [[suffering]] , [[toil]] , [[torment]] , [[tough break]] , [[tough luck]] , [[travail]] , [[trial]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[uphill battle]] , [[vicissitude]] , [[want]] , [[worry]] , [[endurance]] , [[handicap]] , [[injustice]] , [[reverse]] , [[visitation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advantage]] , [[assistance]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[ease]] , [[favor]] , [[gain]] , [[good]] , [[profit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'hɑ:dʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gian khổ, sự thử thách gay go
    to go through many hardships
    chịu đựng nhiều gian khổ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nghèo khó
    nghèo khổ
    sự gian khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X