-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(thêm nghĩa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔnʃns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'kɔnʃns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Lương tri==========Lương tâm==========Lương tâm=====::[[bad]] ([[evil]], [[guilty]]) [[conscience]]::[[bad]] ([[evil]], [[guilty]]) [[conscience]]::lương tâm xấu, lương tâm tội lỗi::lương tâm xấu, lương tâm tội lỗi- ::[[a]] [[clear]] [[conscience]] [[laughs]] [[at]] [[false]] [[accusations]]; [[a]] [[clear]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[sure]] [[card]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[clear]] [[conscience]] [[laughs]] [[at]] [[false]] [[accusations]]; [[a]] [[clear]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[sure]] [[card]]=====::lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng::lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng- ::[[conscience]] [[clause]]+ =====[[conscience]] [[clause]]=====::điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can::điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can- ::[[conscience]] [[money]]+ =====[[conscience]] [[money]]=====::tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt::tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt- ::[[for]] [[conscience's]] [[sake]]+ =====[[for]] [[conscience]][['s]] [[sake]]=====::vì lương tâm::vì lương tâm- ::[[the]] [[freedom]] ([[liberty]]) [[of]] [[conscience]]+ =====[[the]] [[freedom]] ([[liberty]]) [[of]] [[conscience]]=====::tự do tín ngưỡng::tự do tín ngưỡng- ::[[to]] [[get]] [[something]] [[off]] [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[get]] [[something]] [[off]] [[one's]] [[conscience]]=====::giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì::giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì- ::[[to]] [[go]] [[against]] [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[go]] [[against]] [[one's]] [[conscience]]=====::làm trái với lương tâm::làm trái với lương tâm- ::[[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[constant]] [[feast]]; [[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[soft]] [[pillow]]+ =====[[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[constant]] [[feast]]; [[a]] [[good]] [[conscience]] [[is]] [[a]] [[soft]] [[pillow]]=====::lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên::lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên- ::[[to]] [[have]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[have]] [[something]] [[on]] [[one's]] [[conscience]]=====::có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm::có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[conscience]] [[to]] [[do]] ([[say]]) [[something]]+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[conscience]] [[to]] [[do]] ([[say]]) [[something]]=====::có gan (dám) làm (nói) cái gì::có gan (dám) làm (nói) cái gì- ::[[in]] [[all]] [[conscience]]+ =====[[in]] [[all]] [[conscience]]=====::(thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng::(thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng- ::[[to]] [[make]] [[something]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[make]] [[something]] [[a]] [[matter]] [[of]] [[conscience]]=====::coi cái gì là bổn phận phải làm::coi cái gì là bổn phận phải làm- ::[[the]] [[pricks]] ([[twinges]], [[qualms]], [[worm]]) [[of]] [[conscience]]+ =====[[the]] [[pricks]] ([[twinges]], [[qualms]], [[worm]]) [[of]] [[conscience]]=====- Xem [[prick ( twinge,+ ::Xem [[prick]] ( [[twinge]], [[qualm]], [[worm]])- ::[[to]] [[speak]] ([[tell]]) [[one's]] [[conscience]]+ =====[[to]] [[speak]] ([[tell]]) [[one's]] [[conscience]]=====::nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả::nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả- ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====lương tâm=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====lương tâm=====::[[conscience-struck]]::[[conscience-struck]]::lương tâm cắn rứt::lương tâm cắn rứt- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[censor]] , [[compunction]] , [[demur]] , [[duty]] , [[inner voice]] , [[morals]] , [[principles]] , [[qualms]] , [[right and wrong]] , [[scruples]] , [[shame]] , [[small voice]] , [[squeam]] , [[still small voice]] , [[superego]] , [[grace]] , [[heart]] , [[psyche]] , [[qualm]] , [[sense]] , [[thought]] , [[virtue]]- =====Morality, morals,judgement,fairness,sense ofrightandwrong,ethics,honour,standards,principles,scruples: In suchmatters,your conscience must be your guide.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- == Oxford==+ :[[immorality]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A moralsenseof right and wrong esp. as felt by a personand affecting behaviour (my conscience won't allow me to dothat).=====+ - + - =====An inner feeling as to the goodness or otherwise ofone's behaviour (my conscience is clear; has a guiltyconscience).=====+ - + - =====Conscienceless adj.[ME f. OF f. L conscientia f. conscire be privy to (as com-,scire know)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conscience conscience]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
a clear conscience laughs at false accusations; a clear conscience is a sure card
- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng
to get something off one's conscience
- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- censor , compunction , demur , duty , inner voice , morals , principles , qualms , right and wrong , scruples , shame , small voice , squeam , still small voice , superego , grace , heart , psyche , qualm , sense , thought , virtue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ