-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo))
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'weθə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'weθə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: =====Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)==========Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)=====- ::[[in]] [[all]] [[weathers]]- ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 46: Dòng 40: =====Sống sót==========Sống sót=====- ::[[to]] [[weather]] [[through]]+ - ::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 53: Dòng 46: ::[[on]] [[the]] [[weather]] [[side]]::[[on]] [[the]] [[weather]] [[side]]::phía có gió::phía có gió+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[all]] [[weathers]]=====+ ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu+ =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[weather]] [[eye]] [[open]]=====+ ::cảnh giác để tránh rắc rối+ =====[[to]] [[make]] [[heavy]] [[weather]] [[of]]=====+ ::khổ vì, điêu đứng vì+ =====[[under]] [[the]] [[weather]]=====+ ::(thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản+ =====[[to]] [[weather]] [[through]]=====+ ::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được- ==Giao thông & vận tải==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[weathered]]- =====thời thiết (khí tượng học)=====+ *Ving: [[Weathering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bị phong hóa=====+ - =====để chịuthời tiết=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====thời tiết (khí tượng học)=====+ === Xây dựng===+ =====bị phong hóa=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====để chịu thời tiết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phong hóa=====+ =====phong hóa=====::[[exposure]] [[to]] [[weather]]::[[exposure]] [[to]] [[weather]]::sự bị phong hóa::sự bị phong hóa::[[weather-proof]]::[[weather-proof]]::chống được phong hóa::chống được phong hóa- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[climate]] , [[clime]] , [[elements]] , [[depression]] , [[front]] , [[high]] , [[hurricane]] , [[jet stream]] , [[low]] , [[monsoon]] , [[rainstorm]] , [[snowstorm]] , [[storm]] , [[tornado]]- =====(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.=====+ =====verb=====- + :[[acclimate]] , [[bear the brunt of]] , [[bear up against]] , [[become toughened]] , [[brave]] , [[come through]] , [[expose]] , [[get through]] , [[grow hardened]] , [[grow strong]] , [[harden]] , [[make it]] , [[overcome]] , [[pull through]] , [[resist]] , [[ride out ]]* , [[rise above]] , [[season]] , [[stand]] , [[stick it out]] , [[suffer]] , [[surmount]] , [[survive]] , [[toughen]] , [[withstand]] , [[last]] , [[persist]] , [[ride out]] , [[climate]] , [[clime]] , [[discolor]] , [[disintegrate]] , [[elements]] , [[endure]] , [[erode]] , [[rust]] , [[temperature]]- =====Under theweather. ailing,ill,sickly,unwell,indisposed,out of sorts,sick,Colloq poorly,seedy: I didn't go sailing because I wasfeeling a bit under the weather.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[refuse]] , [[reject]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Stand,survive, suffer, bear up against,endure,withstand, rise above,rideout,live through,brave: Gemmadidn't think she could weather much more sarcasm from thecritics.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat,cloudiness,dryness,sunshine,wind,and rainetc.=====+ - + - =====(attrib.) Naut. windward (on the weather side).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. expose to or affect by atmospheric changes,esp.deliberately to dry,season,etc. (weathered timber).=====+ - + - =====A tr.(usu. in passive) discolour or partlydisintegrate(rock orstones) by exposure to air. b intr. be discoloured or worn inthis way.=====+ - + - =====Tr. make (boards or tiles) overlap downwards tokeep out rain etc.=====+ - + - =====Tr. a come safely through (a storm). bsurvive (a difficult period etc.).=====+ - + - =====Tr. (of a ship or itscrew) get to the windward of (a cape etc.).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=weather&submit=Search weather] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weather weather]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weather weather]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- climate , clime , elements , depression , front , high , hurricane , jet stream , low , monsoon , rainstorm , snowstorm , storm , tornado
verb
- acclimate , bear the brunt of , bear up against , become toughened , brave , come through , expose , get through , grow hardened , grow strong , harden , make it , overcome , pull through , resist , ride out * , rise above , season , stand , stick it out , suffer , surmount , survive , toughen , withstand , last , persist , ride out , climate , clime , discolor , disintegrate , elements , endure , erode , rust , temperature
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ