• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'weθə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'weθə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)=====
    =====Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)=====
    -
    ::[[in]] [[all]] [[weathers]]
     
    -
    ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 53: Dòng 47:
    ::phía có gió
    ::phía có gió
    ===Cấu trúc từ===
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[in]] [[all]] [[weathers]]=====
     +
    ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
    =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[weather]] [[eye]] [[open]]=====
    =====[[to]] [[keep]] [[a]] [[weather]] [[eye]] [[open]]=====
    ::cảnh giác để tránh rắc rối
    ::cảnh giác để tránh rắc rối
    Dòng 62: Dòng 58:
    ::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
    ::thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[weathered]]
    -
    =====thời thiết (khí tượng học)=====
    +
    *Ving: [[Weathering]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị phong hóa=====
    +
    -
    =====để chịu thời tiết=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====thời tiết (khí tượng học)=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bị phong hóa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====để chịu thời tiết=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phong hóa=====
    +
    =====phong hóa=====
    ::[[exposure]] [[to]] [[weather]]
    ::[[exposure]] [[to]] [[weather]]
    ::sự bị phong hóa
    ::sự bị phong hóa
    ::[[weather-proof]]
    ::[[weather-proof]]
    ::chống được phong hóa
    ::chống được phong hóa
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[climate]] , [[clime]] , [[elements]] , [[depression]] , [[front]] , [[high]] , [[hurricane]] , [[jet stream]] , [[low]] , [[monsoon]] , [[rainstorm]] , [[snowstorm]] , [[storm]] , [[tornado]]
    -
    =====(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[acclimate]] , [[bear the brunt of]] , [[bear up against]] , [[become toughened]] , [[brave]] , [[come through]] , [[expose]] , [[get through]] , [[grow hardened]] , [[grow strong]] , [[harden]] , [[make it]] , [[overcome]] , [[pull through]] , [[resist]] , [[ride out ]]* , [[rise above]] , [[season]] , [[stand]] , [[stick it out]] , [[suffer]] , [[surmount]] , [[survive]] , [[toughen]] , [[withstand]] , [[last]] , [[persist]] , [[ride out]] , [[climate]] , [[clime]] , [[discolor]] , [[disintegrate]] , [[elements]] , [[endure]] , [[erode]] , [[rust]] , [[temperature]]
    -
    =====Under theweather. ailing, ill, sickly, unwell, indisposed, out of sorts,sick, Colloq poorly, seedy: I didn't go sailing because I wasfeeling a bit under the weather.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[refuse]] , [[reject]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Stand, survive, suffer, bear up against, endure,withstand, rise above, ride out, live through, brave: Gemmadidn't think she could weather much more sarcasm from thecritics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) Naut. windward (on the weather side).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr.(usu. in passive) discolour or partly disintegrate (rock orstones) by exposure to air. b intr. be discoloured or worn inthis way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make (boards or tiles) overlap downwards tokeep out rain etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a come safely through (a storm). bsurvive (a difficult period etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of a ship or itscrew) get to the windward of (a cape etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=weather&submit=Search weather] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weather weather] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=weather weather] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'weθə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời tiết, tiết trời
    bad weather
    thời tiết xấu, trời xấu
    heavy weather
    (hàng hải) trời bão
    Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)

    Ngoại động từ

    Làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc (do tác động của mưa, nắng, gió..)
    rocks weathered by mind and water
    các tảng đá biến dạng vì gió và nước
    An toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục
    to weather one's difficulties
    khắc phục (vượt) khó khăn
    to weather a storm
    vượt qua cơn bão
    (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
    to weather a bronzed statue
    làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
    Đi qua bên phía trên gió của (cái gì)
    the ship weathered the cape
    chiếc tàu vượt qua bên phía trên gió của mũi đất

    Nội động từ

    Phơi nắng
    Thay đổi hình dáng, thay đổi màu sắc (do tác động của nắng, mưa, gió..)
    teak weathers to a greyish colour
    gỗ tếch đổi màu sang màu xám nhạt
    Sống sót

    Tính từ

    Về phía gió
    on the weather side
    phía có gió

    Cấu trúc từ

    in all weathers
    trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
    to keep a weather eye open
    cảnh giác để tránh rắc rối
    to make heavy weather of
    khổ vì, điêu đứng vì
    under the weather
    (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
    to weather through
    thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thời tiết (khí tượng học)

    Xây dựng

    bị phong hóa
    để chịu thời tiết

    Kỹ thuật chung

    phong hóa
    exposure to weather
    sự bị phong hóa
    weather-proof
    chống được phong hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X