-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(Sửa đổi)
(18 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">si:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">si:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: =====( Sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền==========( Sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền=====- ::[[biển]] [[Lăng]] [[Cô]] [[-]] [[Thừa]] [[Thiên]] [[Huế]]+ ::The Mediterranean Sea- ::he Mediterranean Sea+ ::Biển Địa Trung Hải- + ::[[Caspian Sea]]- =====Địa Trung Hải=====+ ::Lý Hải/ Biển Caxpi (Caspi)- ::[[the]] [[Caspian]] [[Sea]]+ ::[[Red Sea]]- ::biển Caxpi+ ::Biển Đỏ+ ::[[Baltic Sea]]+ ::Biển Ban Tích=====( số nhiều) sự chuyển động của sóng biển==========( số nhiều) sự chuyển động của sóng biển=====Dòng 41: Dòng 39: ::[[a]] [[sea]] [[of]] [[troubles]]::[[a]] [[sea]] [[of]] [[troubles]]::nhiều chuyện phiền hà::nhiều chuyện phiền hà- ::[[at]] [[sea]]- ::trên biển- =====(nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào=====+ ===Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[go]] [[to]] [[sea]]+ =====[[at]] [[sea]]=====+ ::trên biển+ ::(nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[sea]]=====::trở thành thuỷ thủ::trở thành thuỷ thủ- ::[[to]] [[follow]] [[the]] [[sea]]+ =====[[to]] [[follow]] [[the]] [[sea]]=====::làm nghề thuỷ thủ::làm nghề thuỷ thủ- ::[[to]] [[put]] ([[out]]) [[to]] [[sea]]+ =====[[to]] [[put]] ([[out]]) [[to]] [[sea]]=====::ra khơi::ra khơi- ::[[half]] [[seas]] [[over]]+ =====[[half]] [[seas]] [[over]]=====::quá chén::quá chén- ::[[the]] [[seven]] [[seas]]+ =====[[the]] [[seven]] [[seas]]=====::khắp bốn biển::khắp bốn biển- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bể=====+ - + - =====biển=====+ - + - =====đại dương=====+ - + - =====sóng biển=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biển=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sea sea] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sea&searchtitlesonly=yes sea] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Ocean, deep blue sea, high seas, Literary (briny) deep,(bounding) main, Neptune''s or Poseidon''s kingdom or domain,Nautical blue water, Davy Jones''s locker, Colloq briny, drink,pond (= ''Atlantic Ocean''): For years he sailed the seas insearch of adventure.=====+ - + - =====Swell, breaker, wave: As the windincreased, huge seas began to wash over the boat.=====+ - + - =====Plethora,quantity, abundance, surfeit, profusion, flood, multitude,spate, legion, mass, Colloq lot(s), heap(s), pile(s), ton(s),mountain(s), load(s), oodles, gobs, scads: Hamlet''s sea oftroubles was nothing compared to mine if this book isn''tcompleted soon! 4 (all) at sea. confused, disoriented, at sixesand sevens, bewildered, perplexed, baffled, mystified, lost,adrift: They were clearly not expecting her and were completelyat sea as to what to do.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The expanse of salt water that covers most of the earth'ssurface and surrounds its land masses.=====+ - + - =====Any part of this asopposed to land or fresh water.=====+ - + - =====A particular (usu. named)tract of salt water partly or wholly enclosed by land (the NorthSea; the Dead Sea).=====+ - + - =====A large inland lake (the Sea of Galilee).5 the waves of the sea, esp. with reference to their localmotion or state (a choppy sea).=====+ - + - =====(foll. by of) a vast quantityor expanse (a sea of troubles; a sea of faces).=====+ - =====(attrib.)living or used in, on, or near the sea (often prefixed to thename of a marine animal, plant, etc.,having a superficialresemblance to what it is named after) (sea lettuce).=====+ === Xây dựng===+ =====biển, sóng lớn=====- =====(also all at sea) perplexed, confused.by sea in a ship or ships. go to sea become a sailor. on thesea 1 in a ship at sea.=====+ === Kỹ thuật chung ===- =====Situated on the coast. put (or putout) to sea leave land or port. sea anchor a device such as aheavy bag dragged in the water to retard the drifting of a ship.sea anemone any of various coelenterates of the order Actiniariahaving a polypoid body bearing a ring of tentacles around themouth. sea-angel an angel-fish. sea bass any of various marinefishes like the bass, esp. Centropristis striatus. sea bird abird frequenting the sea or the land near the sea. sea bream =PORGY. sea breeze a breeze blowing towards the land from thesea, esp. during the day (cf. land breeze). sea buckthorn amaritime shrub, Hippopha‰ rhamnoides with orange berries. seachange a notable or unexpected transformation (with ref. toShakesp. Tempest I. ii. 403). sea-chest a sailor'sstorage-chest. sea coal archaic mineral coal, as distinct fromcharcoal etc. sea cow 1 a sirenian.=====+ =====bể=====- =====A walrus. sea cucumbera holothurian, esp. a bˆche-de-mer. sea dog an old orexperienced sailor. sea eagle any fish-eating eagle esp. of thegenus Halia‰tus. sea-ear = ORMER. sea elephant any large sealof the genus Mirounga, the male of which has a proboscis: alsocalled elephant seal. sea fan any colonial coral of the orderGorgonacea supported by a fanlike horny skeleton. sea front thepart of a coastal town directly facing the sea. sea-girtliterary surrounded by sea. sea gooseberry any marine animal ofthe phylum Ctenophora, with an ovoid body bearing numerouscilia. sea-green bluish-green (as of the sea). sea hare any ofvarious marine molluscs of the order Anaspidea, having aninternal shell and long extensions from its foot. sea holly aspiny-leaved blue-flowered evergreen plant, Eryngium maritimum.sea horse 1 any of various small upright marine fish of thefamily Syngnathidae, esp. Hippocampus hippocampus, having abody suggestive of the head and neck of a horse.=====+ =====biển=====+ ex: It's an ocean- =====A mythicalcreature with a horse's head and fish's tail. sea-island cottona fine-quality long-stapled cotton grown on islands off thesouthern US. sea lavender any maritime plant of the genusLimonium, with small brightly-coloured funnel-shaped flowers.sea legs the ability to keep one's balance and avoid seasicknesswhen at sea. sea level the mean level of the sea's surface,used in reckoning the height of hills etc. and as a barometricstandard. sea lily any of various sessile echinoderms, esp. ofthe class Crinoidea, with long jointed stalks and feather-likearms for trapping food. sea lion any large, eared seal of thePacific, esp. of the genus Zalophus or Otaria. sea loch = LOCH2. Sea Lord (in the UK) a naval member of the Admiralty Board.sea mile = nautical mile. sea mouse any iridescent marineannelid of the genus Aphrodite. sea onion = SQUILL 2. seaotter a Pacific otter, Enhydra lutris, using a stone balanced onits abdomen to crack bivalve molluscs. sea pink a maritimeplant, Armeria maritima, with bright pink flowers: also calledTHRIFT. sea purse the egg-case of a skate or shark. sea roomclear space at sea for a ship to turn or manoeuvre in. sea saltsalt produced by evaporating sea water. Sea Scout a member ofthe maritime branch of the Scout Association. sea serpent (orsnake) 1 a snake of the family Hydrophidae, living in the sea.2 an enormous legendary serpent-like sea monster. sea shell theshell of a salt-water mollusc. sea snail 1 a small slimy fishof the family Liparididae, with a ventral sucker.=====+ =====đại dương=====- =====Anyspiral-shelled mollusc,e.g. a whelk. sea squirt any marineturnicate of the class Ascidiacea,consisting of a bag-likestructure with apertures for the flow of water. sea trout =salmon trout. sea urchin a small marine echinoderm of the classEchinoidea,with a spherical or flattened spiny shell. sea walla wall or embankment erected to prevent encroachment by the sea.sea water water in or taken from the sea.[OE s‘ f. Gmc]=====+ =====sóng biển=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====biển=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abundance]] , [[blue ]]* , [[bounding main]] , [[brine]] , [[briny ]]* , [[briny deep]] , [[davy jones]]’s locker , [[deep]] , [[drink ]]* , [[expanse]] , [[lake]] , [[main]] , [[multitude]] , [[number]] , [[ocean]] , [[plethora]] , [[pond]] , [[profusion]] , [[sheet]] , [[splash ]]* , [[surf]] , [[swell]] , [[waves]] , [[briny]] , [[gulf]] , [[mare]] , [[spume]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[land]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều seas
( Sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền
- The Mediterranean Sea
- Biển Địa Trung Hải
- Caspian Sea
- Lý Hải/ Biển Caxpi (Caspi)
- Red Sea
- Biển Đỏ
- Baltic Sea
- Biển Ban Tích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ