-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua))n (thêm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'wepən</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::[[armed]] [[with]] [[the]] [[weapon]] [[of]] [[Marxism]]-[[Leninism]]::[[armed]] [[with]] [[the]] [[weapon]] [[of]] [[Marxism]]-[[Leninism]]::vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin::vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin+ =====weapon of mass destruction: vũ khí hủy diệt hàng loạt=====- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khí giới=====- - == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====vũ khí=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weapon weapon] : Corporateinformation- - == Oxford==- ===N.===- - =====A thing designed or used or usable for inflicting bodilyharm (e.g. a gun or cosh).=====- =====A means employed for trying togain the advantage in a conflict (irony is a double-edgedweapon).=====+ ==Chuyên ngành==- =====Weaponed adj. (also in comb.). weaponless adj. [OEw‘p(e)n f. Gmc]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====khí giới=====+ === Kinh tế ===+ =====vũ khí=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ammunition]] , [[anlace]] , [[arbalest]] , [[archery]] , [[arrow]] , [[assegai]] , [[atlatl]] , [[ax]] , [[axe]] , [[backsword]] , [[ballista]] , [[banderilla]] , [[barong]] , [[bat]] , [[baton]] , [[battle-ax]] , [[bayonet]] , [[bazooka]] , [[billy club]] , [[blackjack]] , [[blade]] , [[blowgun]] , [[bludgeon]] , [[bomb]] , [[boomerang]] , [[bow and arrow]] , [[bowie knife]] , [[brass knuckles]] , [[cannon]] , [[catapult]] , [[cleaver]] , [[club]] , [[crossbow]] , [[cudgel]] , [[cutlass]] , [[dagger]] , [[dart]] , [[dirk]] , [[firearm]] , [[flamethrower]] , [[gun]] , [[harpoon]] , [[hatchet]] , [[howitzer]] , [[hunting knife]] , [[knife]] , [[lance]] , [[machete]] , [[machine gun]] , [[missile]] , [[musket]] , [[nerve gas]] , [[nuclear bomb]] , [[nunchaku]] , [[pistol]] , [[revolver]] , [[rifle]] , [[saber]] , [[scythe]] , [[shotgun]] , [[slingshot]] , [[spear]] , [[spike]] , [[stiletto]] , [[switchblade]] , [[sword]] , [[tear gas]] , [[arm]] , [[armament]] , [[artillery]] , [[bomber]] , [[carbine]] , [[claw]] , [[derringer]] , [[epee]] , [[mortar]] , [[munitions]] , [[sling]] , [[talon]] , [[tank]] , [[tomahawk]] , [[trident]] , [[whip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammunition , anlace , arbalest , archery , arrow , assegai , atlatl , ax , axe , backsword , ballista , banderilla , barong , bat , baton , battle-ax , bayonet , bazooka , billy club , blackjack , blade , blowgun , bludgeon , bomb , boomerang , bow and arrow , bowie knife , brass knuckles , cannon , catapult , cleaver , club , crossbow , cudgel , cutlass , dagger , dart , dirk , firearm , flamethrower , gun , harpoon , hatchet , howitzer , hunting knife , knife , lance , machete , machine gun , missile , musket , nerve gas , nuclear bomb , nunchaku , pistol , revolver , rifle , saber , scythe , shotgun , slingshot , spear , spike , stiletto , switchblade , sword , tear gas , arm , armament , artillery , bomber , carbine , claw , derringer , epee , mortar , munitions , sling , talon , tank , tomahawk , trident , whip
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ