-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pə:t∫əs</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: =====Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)==========Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)=====- ::[[the]] [[land]] [[is]] [[sold]] [[at]] [[20]] [[year's]] [[purchase]]+ ::[[the]] [[land]] [[is]] [[sold]] [[at]] [[20]] [[year]][['s]] [[purchase]]::miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi::miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi::[[his]] [[life]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[day's]] [[purchase]]::[[his]] [[life]] [[is]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[day's]] [[purchase]]Dòng 41: Dòng 34: *V-ed: [[purchased]]*V-ed: [[purchased]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự mưa=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy=====- =====sự mua=====+ - =====vật mua được=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự mua=====- =====bàn nâng=====+ - =====đòn bẩy=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự mua=====- =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====+ =====vật mua được=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bàn nâng=====- =====lợi tức hàng năm=====+ =====đòn bẩy=====- =====hệ ròng rọc=====+ =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====- =====máy nâng=====+ =====lợi tức hàng năm=====- =====mua=====+ =====hệ ròng rọc=====- =====palăng nâng=====+ =====máy nâng=====+ + =====mua=====+ + =====palăng nâng=====::[[purchase]] [[tackle]]::[[purchase]] [[tackle]]::pălăng nâng::pălăng nâng- =====palăng tời=====+ =====palăng tời=====- + - =====sự thu hoạch=====+ - + - =====thang máy=====+ - + - =====thuần túy=====+ - + - =====tời=====+ - + - =====trục nâng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purchase purchase] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự mua=====+ - + - =====sự mua sắm=====+ - + - =====sự thu mua=====+ - + - =====thu mua=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Acquire by payment; buy.=====+ - + - =====Obtain orachieve at some cost.=====+ - =====Naut. haul up (an anchor etc.) by meansof a pulley, lever, etc.=====+ =====sự thu hoạch=====- =====N.=====+ =====thang máy=====- =====The act or an instance ofbuying.=====+ =====thuần túy=====- =====Something bought.=====+ =====tời=====- =====Law the acquisition of propertyby one's personal action and not by inheritance.=====+ =====trục nâng=====+ === Kinh tế ===+ =====sự mua=====- =====A a firmhold on a thing to move it or to prevent it from slipping;leverage. b a device or tackle for moving heavy objects.=====+ =====sự mua sắm=====- =====Theannual rent or return from land.=====+ =====sự thu mua=====- =====Purchasable adj. purchaser n.[ME f. AFpurchacer,OF pourchacier seek toobtain(as PUR-,CHASE(1))]=====+ =====thu mua=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acquirement]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[bargain]] , [[booty ]]* , [[buy]] , [[gain]] , [[investment]] , [[property]] , [[steal]]+ =====verb=====+ :[[achieve]] , [[acquire]] , [[attain]] , [[come by]] , [[cop ]]* , [[deal in]] , [[earn]] , [[gain]] , [[get hold of]] , [[go shopping]] , [[invest]] , [[make a buy]] , [[make a purchase]] , [[market]] , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[realize]] , [[redeem]] , [[secure]] , [[shop]] , [[shop for]] , [[take]] , [[take up]] , [[truck ]]* , [[win]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[buy]] , [[investment]] , [[obtain]] , [[procurement]] , [[property]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[sale]] , [[sell]]+ =====verb=====+ :[[sell]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirement , acquisition , asset , bargain , booty * , buy , gain , investment , property , steal
verb
- achieve , acquire , attain , come by , cop * , deal in , earn , gain , get hold of , go shopping , invest , make a buy , make a purchase , market , patronize , pay for , pick up , procure , realize , redeem , secure , shop , shop for , take , take up , truck * , win , acquisition , asset , buy , investment , obtain , procurement , property
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ