-
(Khác biệt giữa các bản)(→(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số)))
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pæt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 25: Dòng 21: =====Vỗ cho dẹt xuống==========Vỗ cho dẹt xuống=====- ::[[pat]] [[somebody/oneself]] [[on]] [[the]] [[back]]+ ::[[pat]] [[somebody]]/[[oneself]] [[on]] [[the]] [[back]]::khen ngợi ai/tự khen mình::khen ngợi ai/tự khen mình+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 37: Dòng 34: =====Rất sẵn sàng, ngay tức khắc==========Rất sẵn sàng, ngay tức khắc=====- ::[[to]] [[have/know]] [[something]] [[off]] [[pat]]+ ::[[to]] [[have]]/[[know]] [[something]] [[off]] [[pat]]::đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì::đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì::[[she]] [[know]] [[the]] [[rules]] [[off]] [[pat]]::[[she]] [[know]] [[the]] [[rules]] [[off]] [[pat]]Dòng 53: Dòng 50: =====Rất sẵn sàng==========Rất sẵn sàng=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bánh xích=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Tap, touch, dab, stroke, caress: Give the dog a pat andhe'll leave you alone.=====+ - + - =====(small) piece, patty, lump, cake,portion; patty: The waiter put a pat of butter on my plate.=====+ - + - =====Pat on the back. commendation, praise, compliment, flattery,encouragement, credit, reassurance, approval, endorsement,recognition; honeyed words: I was expecting a big bonus, butall I got was a pat on the back.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A nickname for an Irishman. [abbr. of the name Patrick]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pat pat] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pat&submit=Search pat] : amsglossary+ =====bánh xích=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pat pat] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pat pat] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=pat pat] :Foldoc+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pat&searchtitlesonly=yes pat] :bized+ :[[apposite]] , [[apropos]] , [[apt]] , [[auspicious]] , [[felicitous]] , [[fitting]] , [[happy]] , [[neat]] , [[opportune]] , [[pertinent]] , [[propitious]] , [[rehearsed]] , [[timely]] , [[to the point]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adverb=====+ :[[aptly]] , [[faultlessly]] , [[flawlessly]] , [[just right]] , [[opportunely]] , [[perfectly]] , [[plumb]] , [[precisely]] , [[relevantly]] , [[seasonably]]+ =====noun=====+ :[[beat]] , [[caress]] , [[dab]] , [[fondle]] , [[form]] , [[hit]] , [[massage]] , [[mold]] , [[pet]] , [[punch]] , [[rub]] , [[slap]] , [[stroke]] , [[tip]] , [[whittle]] , [[cake]] , [[lump]] , [[piece]] , [[portion]]+ =====verb=====+ :[[cuddle]] , [[fondle]] , [[pet]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[imprecise]] , [[inexact]] , [[irrelevant]] , [[unacceptable]] , [[unsuitable]] , [[wrong]]+ =====adverb=====+ :[[wrongly]]+ =====noun=====+ :[[hit]] , [[lot]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apposite , apropos , apt , auspicious , felicitous , fitting , happy , neat , opportune , pertinent , propitious , rehearsed , timely , to the point
adverb
- aptly , faultlessly , flawlessly , just right , opportunely , perfectly , plumb , precisely , relevantly , seasonably
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ