• (Khác biệt giữa các bản)
    (Vỗ cho dẹt xuống)
    Hiện nay (12:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pæt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 38: Dòng 34:
    =====Rất sẵn sàng, ngay tức khắc=====
    =====Rất sẵn sàng, ngay tức khắc=====
    -
    ::[[to]] [[have/know]] [[something]] [[off]] [[pat]]
    +
    ::[[to]] [[have]]/[[know]] [[something]] [[off]] [[pat]]
    ::đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    ::đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    ::[[she]] [[know]] [[the]] [[rules]] [[off]] [[pat]]
    ::[[she]] [[know]] [[the]] [[rules]] [[off]] [[pat]]
    Dòng 54: Dòng 50:
    =====Rất sẵn sàng=====
    =====Rất sẵn sàng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bánh xích=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng=====
    -
    =====Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bánh xích=====
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tap, touch, dab, stroke, caress: Give the dog a pat andhe'll leave you alone.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[apposite]] , [[apropos]] , [[apt]] , [[auspicious]] , [[felicitous]] , [[fitting]] , [[happy]] , [[neat]] , [[opportune]] , [[pertinent]] , [[propitious]] , [[rehearsed]] , [[timely]] , [[to the point]]
    -
    =====(small) piece, patty, lump, cake,portion; patty: The waiter put a pat of butter on my plate.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[aptly]] , [[faultlessly]] , [[flawlessly]] , [[just right]] , [[opportunely]] , [[perfectly]] , [[plumb]] , [[precisely]] , [[relevantly]] , [[seasonably]]
    -
    =====Pat on the back. commendation, praise, compliment, flattery,encouragement, credit, reassurance, approval, endorsement,recognition; honeyed words: I was expecting a big bonus, butall I got was a pat on the back.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beat]] , [[caress]] , [[dab]] , [[fondle]] , [[form]] , [[hit]] , [[massage]] , [[mold]] , [[pet]] , [[punch]] , [[rub]] , [[slap]] , [[stroke]] , [[tip]] , [[whittle]] , [[cake]] , [[lump]] , [[piece]] , [[portion]]
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[cuddle]] , [[fondle]] , [[pet]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A nickname for an Irishman. [abbr. of the name Patrick]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[imprecise]] , [[inexact]] , [[irrelevant]] , [[unacceptable]] , [[unsuitable]] , [[wrong]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[wrongly]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pat pat] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pat&submit=Search pat] : amsglossary
    +
    :[[hit]] , [[lot]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pat pat] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pat pat] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pat pat] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pat&searchtitlesonly=yes pat] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp
    Khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ

    Ngoại động từ

    Vỗ nhẹ, vỗ về
    to pat someone on the back
    vỗ nhẹ vào lưng ai
    (viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))
    Pat 1 230 884
    bằng sáng chế số 1230884
    Vỗ cho dẹt xuống
    pat somebody/oneself on the back
    khen ngợi ai/tự khen mình

    Nội động từ

    ( + upon) vỗ nhẹ (vào)

    Phó từ

    Đúng lúc
    the answer came pat
    câu trả lời đến đúng lúc
    Rất sẵn sàng, ngay tức khắc
    to have/know something off pat
    đã nhớ hoặc biết rất rõ cái gì
    she know the rules off pat
    cô ấy biết rất rõ các qui tắc
    to stand pat
    không đổi quân bài (đánh bài) xì
    (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có

    Tính từ

    Đúng, chính xác, thích hợp
    Nhanh nhẩu, liến thoắng
    Rất sẵn sàng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng

    Kỹ thuật chung

    bánh xích

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    wrongly
    noun
    hit , lot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X