• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:25, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈstɪndʒi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *so sánh nhất : [[the]] [[stingiest]]
    *so sánh nhất : [[the]] [[stingiest]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(stingier, stingiest) niggardly, mean.=====
     
    - 
    -
    =====Stingily adv.stinginess n. [perh. f. dial. stinge STING]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stingy stingy] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acquisitive]] , [[avaricious]] , [[chary]] , [[cheap]] , [[chintzy ]]* , [[churlish]] , [[close]] , [[close-fisted]] , [[costive]] , [[covetous]] , [[curmudgeonly]] , [[economical]] , [[extortionate]] , [[frugal]] , [[grasping]] , [[greedy]] , [[grudging]] , [[ignoble]] , [[illiberal]] , [[ironfisted]] , [[mean]] , [[miserly]] , [[narrow]] , [[near]] , [[parsimonious]] , [[pennywise]] , [[penurious]] , [[petty]] , [[pinchpenny]] , [[rapacious]] , [[saving]] , [[scrimping]] , [[scurvy]] , [[selfish]] , [[skimping]] , [[sordid]] , [[sparing]] , [[thrifty]] , [[tightfisted]] , [[uncharitable]] , [[ungenerous]] , [[ungiving]] , [[hard-fisted]] , [[niggard]] , [[niggardly]] , [[penny-pinching]] , [[pinching]] , [[tight]] , [[exiguous]] , [[poor]] , [[puny]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[skimpy]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[thin]] , [[biting]] , [[cheapskate]] , [[cheeseparing]] , [[chintzy]] , [[closefisted]] , [[meager]] , [[tight-fisted]] , [[tightwad]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[generous]] , [[spendthrift]] , [[wasteful]] , [[liberal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈstɪndʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
    a stingy portion of food
    một khẩu phần ăn bủn xỉn
    Có nọc, có ngòi; có vòi

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X