-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈtʃɑrmɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈtʃɑrmɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: ::nụ cười duyên dáng::nụ cười duyên dáng- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Delightful, attractive, pleasing.=====- - =====(often as int.)iron. expressing displeasure or disapproval.=====- - =====Charmingly adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=charming charming] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=charming charming] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[absorbing]] , [[alluring]] , [[amiable]] , [[appealing]] , [[attractive]] , [[bewitching]] , [[charismatic]] , [[choice]] , [[cute]] , [[dainty]] , [[delectable]] , [[delicate]] , [[delightful]] , [[desirable]] , [[electrifying]] , [[elegant]] , [[enamoring]] , [[engaging]] , [[engrossing]] , [[enthralling]] , [[entrancing]] , [[eye-catching]] , [[fascinating]] , [[fetching]] , [[glamorous]] , [[graceful]] , [[infatuating]] , [[inviting]] , [[irresistible]] , [[likable]] , [[lovable]] , [[lovely]] , [[magnetizing]] , [[nice]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[provocative]] , [[rapturous]] , [[ravishing]] , [[seducing]] , [[seductive]] , [[sweet]] , [[tantalizing]] , [[tempting]] , [[titillating]] , [[winning]] , [[winsome]] , [[delicious]] , [[enchanting]] , [[heavenly]] , [[luscious]] , [[adorable]] , [[agreeable]] , [[beautiful]] , [[beguiling]] , [[captivating]] , [[ecstatic]] , [[enrapturing]] , [[enticing]] , [[magical]] , [[siren]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[frightening]] , [[irritating]] , [[offensive]] , [[repellent]] , [[repulsing]] , [[repulsive]] , [[terrifying]] , [[charmless]] , [[unattractive]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbing , alluring , amiable , appealing , attractive , bewitching , charismatic , choice , cute , dainty , delectable , delicate , delightful , desirable , electrifying , elegant , enamoring , engaging , engrossing , enthralling , entrancing , eye-catching , fascinating , fetching , glamorous , graceful , infatuating , inviting , irresistible , likable , lovable , lovely , magnetizing , nice , pleasant , pleasing , provocative , rapturous , ravishing , seducing , seductive , sweet , tantalizing , tempting , titillating , winning , winsome , delicious , enchanting , heavenly , luscious , adorable , agreeable , beautiful , beguiling , captivating , ecstatic , enrapturing , enticing , magical , siren
Từ trái nghĩa
adjective
- frightening , irritating , offensive , repellent , repulsing , repulsive , terrifying , charmless , unattractive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ