• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:01, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri:´pei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 19:
    * PP : [[repaid]]
    * PP : [[repaid]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trả nợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trả (nợ), chuộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả (tiền) lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=repay repay] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=repay&searchtitlesonly=yes repay] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pay back, recompense, compensate, requite, reciprocate,return the favour or compliment, reward, square with, settle(up) with; refund, give back, return, reimburse, restore: Howcan I ever repay you for what you have done? Alan repaid themoney he borrowed from me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past and past part. repaid) 1 tr. pay back (money).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.return (a blow, visit, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make repayment to (aperson).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make return for; requite (a service, action,etc.) (must repay their kindness; the book repays close study).5 tr. (often foll. by for) give in recompense.=====
    +
    -
    =====Intr. makerepayment.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====trả nợ=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====trả (nợ), chuộc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====trả (tiền) lại=====
    -
    =====Repayable adj. repayment n. [OF repaier (as RE-,PAY(1))]=====
    +
    =====trả lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accord]] , [[award]] , [[balance]] , [[compensate]] , [[indemnify]] , [[make amends]] , [[make restitution]] , [[make up for]] , [[offset]] , [[pay back]] , [[pay dues]] , [[rebate]] , [[recompense]] , [[refund]] , [[reimburse]] , [[remunerate]] , [[requite]] , [[restore]] , [[return]] , [[reward]] , [[settle up]] , [[square ]]* , [[avenge]] , [[even the score]] , [[get back at]] , [[get revenge]] , [[make reprisal]] , [[reciprocate]] , [[retaliate]] , [[return the compliment]] , [[revenge]] , [[settle the score]] , [[square accounts]] , [[pay off]] , [[redress]] , [[vindicate]] , [[restitute]] , [[pay]] , [[bring in]] , [[clear]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[net]] , [[produce]] , [[realize]] , [[yield]] , [[square]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[deprive]] , [[extort]] , [[penalize]] , [[seize]] , [[steal]] , [[take]] , [[leave alone]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri:´pei/

    Thông dụng

    Động từ re-paid

    Trả lại, đáp lại, hoàn lại
    to repay a blow
    đánh trả lại
    to repay a visit
    đi thăm đáp lại
    to repay money
    hoàn lại tiền
    Báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo
    to repay someone for his kindness
    đền đáp lại lòng tử tế của ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trả nợ

    Toán & tin

    trả (nợ), chuộc

    Kinh tế

    trả (tiền) lại
    trả lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X