-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skɜːrt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[skirting]]*V-ing: [[skirting]]- *V-ed: [[skirted]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình trụ rỗng=====- =====hình trụ rỗng=====+ - =====vòng bao=====+ =====vòng bao======= Môi trường==== Môi trường==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tạo viền=====- =====sự tạo viền=====+ == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần thân dưới=====- =====phần thân dưới=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 57: Dòng 46: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên lề=====- =====biên lề=====+ - =====góc gờ=====+ =====góc gờ======= Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bờ ria (trên dàn phóng)=====- =====bờ ria (trên dàn phóng)=====+ == Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chụp lồng=====- =====chụp lồng=====+ - =====tán lồng=====+ =====tán lồng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường gờ=====- =====đường gờ=====+ - =====gờ=====+ =====gờ=====- =====mép=====+ =====mép=====- =====ống bọc=====+ =====ống bọc=====- =====rìa=====+ =====rìa=====- =====riềm=====+ =====riềm=====- =====sự tạo khung=====+ =====sự tạo khung=====- =====viền=====+ =====viền=====- =====vỏ=====+ =====vỏ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cánh mạc=====+ =====cánh mạc=====- =====cơ hoành=====+ =====cơ hoành======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skirt skirt] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skirt skirt] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Thân pittông, gờ, viền, rìa=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A woman's outer garment hanging from the waist.2 the part of a coat etc. that hangs below the waist.=====- - =====Ahanging part round the base of a hovercraft.=====- - =====(in sing. orpl.) an edge, border, or extreme part.=====- - =====(also bit of skirt)sl. offens. a woman regarded as an object of sexual desire.=====- - =====(in full skirt of beef etc.) a the diaphragm and other membranesas food. b Brit. a cut of meat from the lower flank.=====- - =====A flapof a saddle.=====- - =====A surface that conceals or protects the wheelsor underside of a vehicle or aircraft.=====- - =====V.=====- - =====Tr. go along orround or past the edge of.=====- - =====Tr. be situated along.=====- - =====Tr.avoid dealing with (an issue etc.).=====- =====Intr. (foll. byalong) goalong the coast,a wall,etc.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brim]] , [[brink]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[margin]] , [[outskirts]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[purlieus]] , [[rim]] , [[skirting]] , [[verge]] , [[culottes]] , [[dirndl]] , [[dress]] , [[hoop]] , [[kilt]] , [[midi]] , [[mini]] , [[pannier]] , [[petticoat]] , [[sarong]] , [[tutu]] , [[edge]] , [[environs]] , [[outskirt]] , [[suburb]]+ =====verb=====+ :[[bound]] , [[define]] , [[edge]] , [[flank]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[lie along]] , [[lie alongside]] , [[margin]] , [[rim]] , [[surround]] , [[verge]] , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumnavigate]] , [[circumvent]] , [[detour]] , [[dodge]] , [[duck]] , [[elude]] , [[equivocate]] , [[escape]] , [[evade]] , [[hedge]] , [[ignore]] , [[sidestep]] , [[skip]] , [[steer clear of]] , [[go around]] , [[avoid]] , [[border]] , [[brim]] , [[envelope]] , [[periphery]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]]+ =====verb=====+ :[[center]] , [[face]] , [[meet]] , [[take on]]- =====Skirted adj. (also incomb.). skirtless adj.[ME f. ON skyrta shirt, corresp. to OEscyrte: see SHIRT]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Môi trường]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Môi trường]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brim , brink , fringe , hem , margin , outskirts , perimeter , periphery , purlieus , rim , skirting , verge , culottes , dirndl , dress , hoop , kilt , midi , mini , pannier , petticoat , sarong , tutu , edge , environs , outskirt , suburb
verb
- bound , define , edge , flank , fringe , hem , lie along , lie alongside , margin , rim , surround , verge , burke , bypass , circumnavigate , circumvent , detour , dodge , duck , elude , equivocate , escape , evade , hedge , ignore , sidestep , skip , steer clear of , go around , avoid , border , brim , envelope , periphery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ