-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌrɛkwəˈzɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ + ====='''<font color="red">/,rekwi'zi∫n/</font>'''=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 29: ::[[requisition]] [[the]] [[villagers]] [[for]] [[billets/]] [[to]] [[provide]] [[billets]]::[[requisition]] [[the]] [[villagers]] [[for]] [[billets/]] [[to]] [[provide]] [[billets]]::ra lệnh dân làng cung cấp nơi đóng quân::ra lệnh dân làng cung cấp nơi đóng quân+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Requisitioning]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lệnh trưng thu=====+ - + - =====trưng dụng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự yêu cầu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====điều kiện bắt buộc=====+ - + - =====điều kiện cần thiết=====+ - + - =====đơn xin=====+ - + - =====đơn xin mua hàng=====+ - + - =====đơn yêu cầu=====+ - + - =====giấy phép yêu cầu=====+ - + - =====sự trưng dụng=====+ - + - =====sự yêu cầu=====+ - + - =====thỉnh cầu=====+ - + - =====tiêu chuẩn đòi hỏi=====+ - + - =====trưng dụng=====+ - + - =====trưng tập=====+ - + - =====trưng thu=====+ - =====trưng thu(tài sản)=====+ === Xây dựng===+ =====lệnh trưng thu=====- =====trưngthu (tài sản...)=====+ =====trưng dụng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự yêu cầu=====+ === Kinh tế ===+ =====điều kiện bắt buộc=====- =====việc trưng dụng=====+ =====điều kiện cần thiết=====- ===Nguồn khác===+ =====đơn xin=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=requisition requisition] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====đơn xin mua hàng=====- ===N.===+ - =====Request, order, demand, call, authorization, mandate,voucher: A requisition was issued by headquarters for thedelivery of 200 desks and chairs.=====+ =====đơn yêu cầu=====- =====V.=====+ =====giấy phép yêu cầu=====- =====Request, order, demand, call, authorize, mandate: Haveyou requisitioned the office furniture we need?=====+ =====sự trưng dụng=====- =====Seize,appropriate, commandeer, confiscate, take possession of, take(over), occupy; expropriate: The army of occupation hasrequisitioned all available sleeping accommodation in the town.=====+ =====sự yêu cầu=====- ==Oxford==+ =====thỉnh cầu=====- ===N. & v.===+ - =====N.=====+ =====tiêu chuẩn đòi hỏi=====- =====An official order laying claim to the use ofproperty or materials.=====+ =====trưng dụng=====- =====A formal written demand that some dutyshould be performed.=====+ =====trưng tập=====- =====Being called or put into service.=====+ =====trưng thu=====- =====V.tr. demand the use or supply of, esp. by requisition order.=====+ =====trưng thu (tài sản)=====- =====Under(or in) requisition being used or applied.=====+ =====trưng thu (tài sản...)=====- =====Requisitioner n. requisitionist n.[F r‚quisition or Lrequisitio (as REQUIRE)]=====+ =====việc trưng dụng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[appropriation]] , [[call]] , [[commandeering]] , [[occupation]] , [[request]] , [[seizure]] , [[summons]] , [[takeover]] , [[claim]] , [[cry]] , [[exaction]]+ =====verb=====+ :[[buy]] , [[call for]] , [[challenge]] , [[claim]] , [[demand]] , [[exact]] , [[order]] , [[postulate]] , [[put dibs on]] , [[put in for]] , [[request]] , [[require]] , [[solicit]] , [[insist on]] , [[application]] , [[call]] , [[form]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[answer]] , [[reply]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appropriation , call , commandeering , occupation , request , seizure , summons , takeover , claim , cry , exaction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ