-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkɑrdnl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkɑrdnl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: =====Như cardinal-bird==========Như cardinal-bird=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====chủ yếu=====+ =====cơ bản, chính=====- + - =====cơ bản=====+ - + - =====bản=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Important,chief, key, special, main, central, principal,prime, primary, essential, necessary, fundamental; supreme,paramount, highest, first, foremost, leading, pre-eminent: Thecardinal virtues are justice, prudence, temperance, andfortitude, to which some writers add faith, hope, and charity.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(as a title Cardinal) a leading dignitary ofthe RC Church, one of the college electing the Pope.=====+ - + - =====Anysmall American songbird of the genus Richmondena, the males ofwhich have scarlet plumage.=====+ - + - =====Hist. a woman's cloak, orig. ofscarlet cloth with a hood.=====+ - + - =====Adj.=====+ - =====Chief, fundamental; onwhich something hinges.=====- =====Of deep scarlet (like a cardinal'scassock).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chủ yếu=====- =====Cardinalate n. (in sense 1 of n.). cardinally adv.cardinalship n. (in sense 1 of n.). [ME f. OF f. L cardinalisf. cardo -inis hinge: in Eng. first applied to the four virtueson which conduct 'hinges']=====+ =====cơ bản=====- ==Tham khảo chung==+ =====bản=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[basal]] , [[basic]] , [[central]] , [[chief]] , [[constitutive]] , [[essential]] , [[first]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[greatest]] , [[highest]] , [[indispensable]] , [[leading]] , [[main]] , [[overriding]] , [[overruling]] , [[paramount]] , [[pivotal]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[ruling]] , [[vital]] , [[capital]] , [[key]] , [[major]] , [[number one]] , [[premier]] , [[top]] , [[cleric]] , [[cloak]] , [[head]] , [[important]] , [[number]] , [[pre]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cardinal cardinal] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cardinal&submit=Search cardinal] : amsglossary+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cardinal cardinal] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=cardinal cardinal] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basal , basic , central , chief , constitutive , essential , first , foremost , fundamental , greatest , highest , indispensable , leading , main , overriding , overruling , paramount , pivotal , preeminent , primary , prime , principal , ruling , vital , capital , key , major , number one , premier , top , cleric , cloak , head , important , number , pre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ