-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dʒɔb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dʒɔb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 30: Dòng 26: =====Việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc==========Việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc=====::[[bad]] [[job]]::[[bad]] [[job]]- ::việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu+ ::việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu,công việc tồi tàn::[[good]] [[job]]::[[good]] [[job]]::tình hình công việc làm ăn tốt::tình hình công việc làm ăn tốtDòng 66: Dòng 62: =====Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng==========Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[job]] [[of]] [[work]]=====+ ::việc làm ăn khó khăn vất vả+ =====[[to]] [[do]] [[somebody's]] [[job]]; [[to]] [[do]] [[the]] [[job]] [[for]] [[somebody]]=====+ ::làm hại ai, gây tai hại cho ai+ =====[[to]] [[give]] [[something]] [[up]] [[as]] [[a]] [[bad]] [[job]]=====+ ::từ chối không làm việc gì+ =====[[job]] [[lot]]=====+ ::lô hàng mua trữ để đầu cơ+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp+ =====[[to]] [[lie]] [[down]] [[on]] [[the]] [[job]]=====+ ::làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng+ =====[[on]] [[the]] [[job]]=====+ ::(từ lóng) đang làm, đang hoạt động+ ::Bận rộn+ =====[[out]] [[of]] [[a]] [[job]]=====+ ::không có việc làm, thất nghiệp+ =====[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[job]] [[on]] [[somebody]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố=====Job's comforter==========Job's comforter=====- + ::Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ- =====Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ=====+ - + =====Job's news==========Job's news=====- + ::Tin buồn- =====Tin buồn=====+ =====[[this]] [[would]] [[try]] [[the]] [[patience]] [[of]] [[Job]]=====- ::[[this]] [[would]] [[try]] [[the]] [[patience]] [[of]] [[Job]]+ ::làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức::làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[devil]] [[of]] [[a]] [[job]] [[doing]] [[sth]]+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[devil]] [[of]] [[a]] [[job]] [[doing]] [[sth]]=====::thấy điều gì rắc rối quá::thấy điều gì rắc rối quá- ::[[jobs]] [[for]] [[the]] [[boy]]+ =====[[jobs]] [[for]] [[the]] [[boy]]=====::công việc ưu đãi cho người quen::công việc ưu đãi cho người quen- ::[[just]] [[the]] [[job]]+ =====[[just]] [[the]] [[job]]=====::đúng là thứ cần thiết::đúng là thứ cần thiết- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[job]]+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[job]]=====::còn nước còn tát::còn nước còn tát- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====việc=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vật gia công=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====công trường=====+ - + - =====nhiệm vụ=====+ - + - =====lao động=====+ - + - =====nơi làm việc=====+ - + - =====sự nhấn chữ=====+ - + - =====thao tác=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bán sỉ=====+ - + - =====bao thầu=====+ - + - =====buôn bán (cổ phiếu)=====+ - + - =====chức vị=====+ - =====chứcviệc=====+ === Ô tô===+ =====việc=====+ === Xây dựng===+ =====vật gia công=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====công trường=====- =====chứcvụ=====+ =====nhiệm vụ=====- =====công ăn việc làm=====+ =====lao động=====- =====côngviệc=====+ =====nơi làm việc=====- =====đầu cơ=====+ =====sự nhấn chữ=====- =====nghề nghiệp=====+ =====thao tác=====+ === Kinh tế ===+ =====bán sỉ=====- =====phần việc=====+ =====bao thầu=====- =====phát hành việc=====+ =====buôn bán (cổ phiếu)=====- =====thầu chia lại việc cho người khác=====+ =====chức vị=====- =====thầu lại=====+ =====chức việc=====- =====việc làm=====+ =====chức vụ=====- ===Nguồn khác===+ =====công ăn việc làm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=job job] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====công việc=====- ===N.===+ - =====Work, employment, position, berth, livelihood; career,occupation, calling, vocation, appointment, pursuit, field,trade, craft, profession, m‚tier, area: What kind of job is shelooking for? Harry has a new job.=====+ =====đầu cơ=====- =====Assignment, responsibility,concern, chore, task, undertaking, function, duty, role,mission, province, contribution, charge: It is my job to seethat the machines run properly.=====+ =====nghề nghiệp=====- =====Task, undertaking, procedure,proceeding, affair, operation, project, activity, business,matter, chore: The job of changing the gasket will take only afew minutes.=====+ =====phần việc=====- =====Problem, difficulty, burden, nuisance, bother;toil, grind, drudgery; Colloq headache, pain (in the neck),hassle, Slang pain in the Brit arse or US ass: It was a realjob getting them to pay for the damage.=====+ =====phát hành việc=====- =====Crime, felony;robbery, burglary, Slang US and Canadian caper: From the modusoperandi, I'd say that the same gang did that job in Manchester.=====+ =====thầu chia lại việc cho người khác=====- =====V.=====+ =====thầu lại=====- =====Often,job out. let out,assign,apportion,allot,shareout,contract,hire,employ,subcontract,farm out,consign,commission: They undertake to do the work,but then they job itout to others.=====+ =====việc làm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[activity]] , [[appointment]] , [[assignment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[business]] , [[calling]] , [[capacity]] , [[career]] , [[chore]] , [[connection]] , [[craft]] , [[daily grind]] , [[engagement]] , [[faculty]] , [[function]] , [[gig ]]* , [[grind ]]* , [[handicraft]] , [[line]] , [[livelihood]] , [[means]] , [[m]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , appointment , assignment , berth , billet , business , calling , capacity , career , chore , connection , craft , daily grind , engagement , faculty , function , gig * , grind * , handicraft , line , livelihood , means , m
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ