-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /rə'mæntik/'''<font color="red">roʊˈmæntɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">roʊˈmæntɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 29: =====( số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông==========( số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lãng mạn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Imaginary, imagined, fictitious, fictional, ideal,idealized, fancied, fabulous, made-up, dreamed-up, dreamt-up,fantasized, fanciful, fairy-tale, mythical, idyllic, Utopian,illusory: Vivian isn''t a real person - she''s just Howard''sromantic notion of the girl he wants to marry. 2 impractical,visionary, fictitious, unpractical, unrealistic, ideal,abstract, quixotic, chimerical, absurd, extravagant, wild,crackpot, mad: She had romantic notions of how she would berunning her own international business by the time she wasthirty. 3 nostalgic, sentimental, emotional, sweet, tender,picturesque, exotic, glamorous; mawkish, maudlin, saccharine,Colloq soppy, sugary, mushy, sloppy: I can think of a lot moreromantic places than a hamburger bar to eat on our anniversary.Fred hates it when I get too romantic. 4 amorous, affectionate,aroused, impassioned, passionate, libidinous, lustful,over-friendly, Colloq lovey-dovey; fresh: After a drink or twoMike starts getting romantic - if you know what I mean.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Romanticist, dreamer, Don Quixote, visionary, idealist,sentimentalist: I''ve never lost my taste for soft lights andsweet music - I suppose I''m just a romantic at heart.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of, characterized by, or suggestive of anidealized, sentimental, or fantastic view of reality; remotefrom experience (a romantic picture; a romantic setting).=====+ - + - =====Inclined towards or suggestive of romance in love (a romanticwoman; a romantic evening; romantic words).=====+ - + - =====(of a person)imaginative, visionary, idealistic.=====+ - + - =====A (of style in art,music, etc.) concerned more with feeling and emotion than withform and aesthetic qualities; preferring grandeur orpicturesqueness to finish and proportion. b (also Romantic) ofor relating to the 18th-19th-c. romantic movement or style inthe European arts.=====+ - + - =====(of a project etc.) unpractical,fantastic.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A romantic person.=====+ - + - =====A romanticist.=====+ - + - =====Romantically adv. [romant tale of chivalry etc. f. OF f.romanz ROMANCE]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=romantic romantic]:National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====lãng mạn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adventurous]] , [[amorous]] , [[bathetic]] , [[charming]] , [[chimerical]] , [[chivalrous]] , [[colorful]] , [[corny ]]* , [[daring]] , [[dreamy]] , [[enchanting]] , [[erotic]] , [[exciting]] , [[exotic]] , [[extravagant]] , [[fairy-tale]] , [[fanciful]] , [[fantastic]] , [[fascinating]] , [[fond]] , [[glamorous]] , [[idyllic]] , [[impractical]] , [[lovey-dovey]] , [[loving]] , [[maudlin]] , [[mushy ]]* , [[mysterious]] , [[nostalgic]] , [[passionate]] , [[picturesque]] , [[poetic]] , [[quixotic]] , [[sloppy ]]* , [[soppy]] , [[starry-eyed]] , [[syrupy]] , [[tear-jerking]] , [[tender]] , [[unrealistic]] , [[utopian]] , [[visionary]] , [[whimsical]] , [[wild]] , [[gushy]] , [[mawkish]] , [[slushy]] , [[sobby]] , [[soft]] , [[ardent]] , [[cavalier]] , [[enticing]] , [[fictitious]] , [[gothic]] , [[idealistic]] , [[imaginary]] , [[imaginative]] , [[melodramatic]] , [[mushy]] , [[romanesque]] , [[sentimental]] , [[unreal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[pragmatic]] , [[realistic]] , [[unromantic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
/rə'mæntik/roʊˈmæntɪk/ =====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adventurous , amorous , bathetic , charming , chimerical , chivalrous , colorful , corny * , daring , dreamy , enchanting , erotic , exciting , exotic , extravagant , fairy-tale , fanciful , fantastic , fascinating , fond , glamorous , idyllic , impractical , lovey-dovey , loving , maudlin , mushy * , mysterious , nostalgic , passionate , picturesque , poetic , quixotic , sloppy * , soppy , starry-eyed , syrupy , tear-jerking , tender , unrealistic , utopian , visionary , whimsical , wild , gushy , mawkish , slushy , sobby , soft , ardent , cavalier , enticing , fictitious , gothic , idealistic , imaginary , imaginative , melodramatic , mushy , romanesque , sentimental , unreal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ