-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ɛnˌθuziˈæstɪk</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Hăng hái, nhiệt tình; say mê==========Hăng hái, nhiệt tình; say mê=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Eager,keen,fervent,fervid,hearty,ardent, avid,energetic,vigorous, devoted, earnest, passionate, spirited,exuberant,zealous,fanatic(al), unqualified,unstinting,irrepressible: He's an enthusiastic supporter of the primeminister's policies.=====+ :[[agog]] , [[animated]] , [[anxious]] , [[ardent]] , [[athirst]] , [[attracted]] , [[avid]] , [[bugged]] , [[concerned]] , [[crazy about ]]* , [[devoted]] , [[dying to]] , [[eager]] , [[earnest]] , [[ebullient]] , [[exhilarated]] , [[exuberant]] , [[fanatical]] , [[fascinated]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[forceful]] , [[gaga]] , [[gone on]] , [[gung ho ]]* , [[hearty]] , [[intent]] , [[keen]] , [[keyed up]] , [[lively]] , [[nutty ]]* , [[obsessed]] , [[passionate]] , [[pleased]] , [[rabid]] , [[red-hot ]]* , [[rhapsodic]] , [[spirited]] , [[tantalized]] , [[thrilled]] , [[titillated]] , [[unqualified]] , [[vehement]] , [[vigorous]] , [[wacky ]]* , [[warm]] , [[wholehearted]] , [[willing]] , [[zealous]] , [[mad]] , [[afire]] , [[emotional]] , [[gung ho]] , [[impassioned]] , [[interested]] , [[perfervid]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[apathetic]] , [[disinterested]] , [[doubting]] , [[indifferent]] , [[lethargic]] , [[pessimistic]] , [[unenthusiastic]] , [[unexcited]] , [[weary]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Having or showing enthusiasm.=====+ - + - =====Enthusiastically adv.[Gk enthousiastikos (as ENTHUSIASM)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agog , animated , anxious , ardent , athirst , attracted , avid , bugged , concerned , crazy about * , devoted , dying to , eager , earnest , ebullient , exhilarated , exuberant , fanatical , fascinated , fervent , fervid , forceful , gaga , gone on , gung ho * , hearty , intent , keen , keyed up , lively , nutty * , obsessed , passionate , pleased , rabid , red-hot * , rhapsodic , spirited , tantalized , thrilled , titillated , unqualified , vehement , vigorous , wacky * , warm , wholehearted , willing , zealous , mad , afire , emotional , gung ho , impassioned , interested , perfervid
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , disinterested , doubting , indifferent , lethargic , pessimistic , unenthusiastic , unexcited , weary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ