-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ .heard)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==- ===Động từ.heard===+ ===Động từ===::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]::[[he]] [[doesn't]] [[hear]] [[well]]::anh ta nghe không rõ::anh ta nghe không rõDòng 27: Dòng 23: ::I [[have]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[such]] [[a]] [[thing]]!::I [[have]] [[never]] [[heard]] [[of]] [[such]] [[a]] [[thing]]!::chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!::chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!+ =====Xét xử=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[hear]]! [[hear]]!=====+ ::hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)+ =====[[you]] [[will]] [[hear]] [[of]] [[this]]!=====+ ::rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!+ =====[[to]] [[hear]] [[the]] [[last]] [[of]] [[sb]]/[[sth]]=====+ ::nghe thấy ai/cái gì lần cuối cùng+ =====[[to]] [[hear]] [[a]] [[pin]] [[drop]]=====+ ::nghe được tiếng đinh ghim rơi, nghe được tiếng động khẽ nhất+ =====[[to]] [[hear]] [[tell]] [[of]] [[sth]]=====+ ::nghe nói về điều gì+ =====[[to]] [[hear]] [[reason]]=====+ ::nghe lẽ phải+ =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[voice]] [[heard]]=====+ ::giãi bày ý kiến của mình+ + =====[[Not]] [[to]] [[hear]] [[the]] [[end]] [[of]] [[it]]=====+ + ::Không dứt được nỗi bận tâm phiền toái===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 32: Dòng 48: * PP : [[heard]]* PP : [[heard]]- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nghe=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Perceive, understand, listen (to), attend (to), payattention (to), catch, heed, hark (to): Please hear what I haveto say first.=====- - =====Understand, learn, discover, find out, gather,get wind of, pick up, ascertain, be told or advised or informed:I hear you're thinking of resigning.=====- - =====Hear of. entertain,consider; approve (of), sanction, condone, agree or consent orassent to: I won't hear of your leaving.=====- - == Oxford==- ===V.===- - =====(past and past part. heard) 1 tr. (also absol.) perceive(sound etc.) with the ear.=====- - =====Tr. listen to (heard them on theradio).=====- - =====Tr. listen judicially to and judge (a case,plaintiff, etc.).=====- - =====Intr. (foll. by about, of, or that +clause) be told or informed.=====- - =====Intr. (foll. by from) becontacted by, esp. by letter or telephone.=====- - =====Tr. be ready toobey (an order).=====- - =====Tr. grant (a prayer).=====- =====Hearable adj.hearer n. [OE hieran f. Gmc]=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nghe=====- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hear hear] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hear&submit=Search hear] : amsglossary+ =====nghe=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hear hear]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hear hear]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=hear hear]: Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ :[[apprehend]] , [[attend]] , [[auscultate]] , [[be all ears]] , [[become aware]] , [[catch]] , [[descry]] , [[devour]] , [[eavesdrop]] , [[get ]]* , [[get an earful]] , [[get wind of]] , [[give an audience to]] , [[give attention]] , [[give ears]] , [[hark]] , [[hearken]] , [[heed]] , [[listen]] , [[make out ]]* , [[overhear]] , [[pick up ]]* , [[read]] , [[strain]] , [[take in ]]* , [[apperceive]] , [[ascertain]] , [[be advised]] , [[be informed]] , [[be led to believe]] , [[be told of]] , [[catch on]] , [[determine]] , [[discover]] , [[find out]] , [[gather]] , [[get the picture]] , [[get wise to]] , [[glean]] , [[have on good authority]] , [[learn]] , [[receive]] , [[see]] , [[tumble ]]* , [[understand]] , [[unearth]] , [[find]] , [[consider]] , [[detect]] , [[feel]] , [[harken]] , [[obey]] , [[participate]] , [[perceive]] , [[permit]]+ =====phrasal verb=====+ :[[consider]] , [[entertain]] , [[think of]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ignore]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , attend , auscultate , be all ears , become aware , catch , descry , devour , eavesdrop , get * , get an earful , get wind of , give an audience to , give attention , give ears , hark , hearken , heed , listen , make out * , overhear , pick up * , read , strain , take in * , apperceive , ascertain , be advised , be informed , be led to believe , be told of , catch on , determine , discover , find out , gather , get the picture , get wise to , glean , have on good authority , learn , receive , see , tumble * , understand , unearth , find , consider , detect , feel , harken , obey , participate , perceive , permit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ