-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sə:kjuleit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 29: Dòng 25: *V-ed: [[Circulated]]*V-ed: [[Circulated]]- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===+ =====tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình=====+ == Điện lạnh=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chu chuyển=====+ =====tuần hoàn (không khí)=====- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tuần hoàn (không khí)=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====chuyển=====+ =====chuyển=====- + - =====lưu thông=====+ - + - =====đi vòng quanh=====+ - + - =====luân chuyển=====+ - + - =====tuần hoàn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Move or go about or round or around, orbit, flow, course,run, circle: The blood circulates from the heart through thearteries and veins and back to the heart. 2 spread, distribute,disseminate, issue, publish, air, announce, proclaim, makeknown, noise abroad, bruit about, report, broadcast, reveal,divulge, advertise, publicize, promulgate, put about, bring orput out, pass out or round or around: He has been circulatingthe story that his ex-wife cheated on her income tax. 3 spread,go round or around, be bruited about, come out: A rumour hasbeen circulating about your behaviour at the office party.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. go round from one place or person etc. to the nextand so on; be in circulation.=====+ - =====Tr. a cause to go round; putinto circulation. b give currency to (a report etc.). ccircularize.=====+ =====lưu thông=====- =====Intr. be actively sociable at a party,gathering, etc.=====+ =====đi vòng quanh=====- =====Circulative adj.circulator n. [L circulare circulat- f. circulus CIRCLE]=====+ =====luân chuyển=====- ==Tham khảo chung==+ =====tuần hoàn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=circulate circulate] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=circulate circulate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=circulate circulate] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[bring out]] ,[[pass round]],[[broadcast]] , [[diffuse]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[distribute]] , [[exchange]] , [[interview]] , [[issue]] , [[promulgate]] , [[propagate]] , [[publicize]] , [[publish]] , [[radiate]] , [[report]] , [[spread]] , [[strew]] , [[troll]] , [[actuate]] , [[circle]] , [[fly about]] , [[get about]] , [[get around]] , [[go about]] , [[gyrate]] , [[mill around]] , [[mobilize]] , [[move around]] , [[revolve]] , [[rotate]] , [[set off]] , [[travel]] , [[wander]] , [[course]] , [[run]] , [[stream]] , [[scatter]] , [[go around]] , [[blaze]] , [[blazon]] , [[bruit]] , [[noise]] , [[hand out]] , [[air]] , [[flow]] , [[mix]] , [[move]] , [[rove]] , [[turn]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[block]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
- blood circulates in the body
- máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring out ,pass round,broadcast , diffuse , disperse , disseminate , distribute , exchange , interview , issue , promulgate , propagate , publicize , publish , radiate , report , spread , strew , troll , actuate , circle , fly about , get about , get around , go about , gyrate , mill around , mobilize , move around , revolve , rotate , set off , travel , wander , course , run , stream , scatter , go around , blaze , blazon , bruit , noise , hand out , air , flow , mix , move , rove , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ