-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">θret</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">θrɛt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: =====Dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn==========Dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đe dọa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Intimidation, menace, commination, warning, peril, risk,danger, Damoclean sword: It is not honesty but the threat ofpunishment that deters many from crime. 2 omen, presage,portent, foreboding, forewarning, intimation: The villagerslived under a constant threat from the smoking volcano.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a declaration of an intention to punish or hurt. b Lawa menace of bodily hurt or injury, such as may restrain aperson's freedom of action.=====+ - + - =====An indication of somethingundesirable coming (the threat of war).=====+ - + - =====A person or thing asa likely cause of harm etc. [OE threat affliction etc. f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=threat threat] : Corporateinformation+ === Toán & tin ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=threat threat]: Chlorine Online+ =====sự đe dọa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blackmail]] , [[bluff]] , [[commination]] , [[fix]] , [[foreboding]] , [[foreshadowing]] , [[fulmination]] , [[hazard]] , [[impendence]] , [[intimidation]] , [[menace]] , [[omen]] , [[peril]] , [[portent]] , [[presage]] , [[risk]] , [[thunder]] , [[writing on the wall ]]* , [[forewarning]] , [[thundercloud]] , [[sword of damocles]] , [[anathema]] , [[caveat]] , [[coercion]] , [[comminution]] , [[constraint]] , [[danger]] , [[denunciation]] , [[duress]] , [[jeopardy]] , [[minacity]] , [[saber rattling]] , [[threatening]] , [[ultimatum]] , [[warning]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blackmail , bluff , commination , fix , foreboding , foreshadowing , fulmination , hazard , impendence , intimidation , menace , omen , peril , portent , presage , risk , thunder , writing on the wall * , forewarning , thundercloud , sword of damocles , anathema , caveat , coercion , comminution , constraint , danger , denunciation , duress , jeopardy , minacity , saber rattling , threatening , ultimatum , warning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ