-
(Khác biệt giữa các bản)(→Làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´trigə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: *V_ing: [[triggering]]*V_ing: [[triggering]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trigơ=====+ =====(máy tính ) trigơ=====- == Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ nhả=====- =====cấu khởi động=====+ === Xây dựng===+ =====cơ cấu khởi động, khởi động, mở máy=====- =====cấunhả cửa sập=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Trigger.jpg|200px|Cò súng, ngòi nổ, cơ cấu khởi động, nút bấm mở máy, (v) khởi động, mở máy, châm ngòi]]+ =====Cò súng, ngòi nổ, cơ cấu khởi động, nút bấm mở máy, (v) khởi động, mở máy, châm ngòi=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trigơ=====- =====bộ khởi động=====+ === Vật lý===+ =====bộ nhả=====+ + =====cấu khởi động=====+ + =====cấu nhả cửa sập=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ khởi động=====::[[Schmitt]] [[trigger]]::[[Schmitt]] [[trigger]]::bộ khởi động Schmitt::bộ khởi động Schmitt- =====bộ kích khởi=====+ =====bộ kích khởi=====- =====bộ xúc phát=====+ =====bộ xúc phát=====- =====cò súng=====+ =====cò súng=====- =====khởi động=====+ =====khởi động=====::[[Schmitt]] [[trigger]]::[[Schmitt]] [[trigger]]::bộ khởi động Schmitt::bộ khởi động SchmittDòng 81: Dòng 81: ::trigger-started [[type]]::trigger-started [[type]]::loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)::loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)- =====kích hoạt=====+ =====kích hoạt=====- + - =====nhả=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A movable device for releasing a spring orcatch and so setting off a mechanism (esp. that of a gun).=====+ - + - =====Anevent, occurrence, etc., that sets off a chain reaction.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(often foll. by off) set (an action or process) inmotion; initiate, precipitate.=====+ - + - =====Fire (a gun) by the use of atrigger.=====+ - + - =====Triggered adj. [17th-c. tricker f. Du.trekker f. trekken pull: cf. TREK]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trigger trigger] : National Weather Service+ =====nhả=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=trigger&submit=Search trigger] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=trigger trigger] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[activate]] , [[bring about]] , [[cause]] , [[elicit]] , [[generate]] , [[give rise to]] , [[produce]] , [[prompt]] , [[provoke]] , [[set in motion]] , [[set off]] , [[spark]] , [[start]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[make]] , [[occasion]] , [[result in]] , [[secure]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[egg on]] , [[excite]] , [[foment]] , [[galvanize]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prick]] , [[prod]] , [[propel]] , [[spur]] , [[stimulate]] , [[work up]] , [[initiate]] , [[lever]] , [[release]]+ =====noun=====+ :[[goad]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[instigation]] , [[provocation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[block]] , [[check]] , [[halt]] , [[stop]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khởi động
- Schmitt trigger
- bộ khởi động Schmitt
- trigger box
- hộp khởi động
- trigger circuit
- bộ phận khởi động
- trigger circuit
- mạch khởi động
- trigger contacts
- tiếp điểm khởi động
- trigger current
- dòng khởi động
- trigger diode
- đi-ốt khởi động
- trigger gate
- cửa khởi động
- trigger relay
- rơle khởi động
- trigger switch
- chuyển mạch khởi động
- trigger switch
- công tắc khởi động
- trigger wheel
- bánh khởi động
- trigger wheel
- bánh xe khởi động
- trigger-started type
- loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , bring about , cause , elicit , generate , give rise to , produce , prompt , provoke , set in motion , set off , spark , start , bring , bring on , effect , effectuate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , stir , touch off , egg on , excite , foment , galvanize , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , motivate , move , pique , prick , prod , propel , spur , stimulate , work up , initiate , lever , release
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ