-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ru:f</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: =====(hàng không) trần (máy bay)==========(hàng không) trần (máy bay)=====- ::[[go]] [[through]] [[the]] [[roof]]- ::(thông tục) rất giận dữ- ===Ngoại động từ===+ ===Ngoại động từ========Che, lợp nhà==========Che, lợp nhà=====- =====Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở==========Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[go]] [[through]] [[the]] [[roof]]=====+ ::rất giận dữ, tức lộn ruột===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 44: Dòng 37: *Ving: [[Roofing]]*Ving: [[Roofing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lớp lợp=====+ - =====lợpnhà=====+ === Xây dựng===+ =====lớp lợp=====- =====mái hầm=====+ =====lợp nhà=====- =====mái, lớp lợp=====+ =====mái hầm=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====mái, lớp lợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====lợp mái=====+ =====lợp mái=====- =====nóc=====+ =====nóc=====- =====mái=====+ =====mái=====''Giải thích EN'': [[The]] [[cover]] [[of]] [[a]] [[building]], [[including]] [[the]] [[framework]] [[and]] [[the]] [[materials]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[cover]] [[of]] [[a]] [[building]], [[including]] [[the]] [[framework]] [[and]] [[the]] [[materials]]..Dòng 66: Dòng 58: ''Giải thích VN'': Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.''Giải thích VN'': Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.- =====mái lò=====+ =====mái lò=====- + - =====mái nhà=====+ - + - =====phủ mái=====+ - + - =====vách=====+ - + - =====vòm=====+ - + - =====vòm lò=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. roofs or disp. rooves) 1 a the uppercovering of a building, usu. supported by its walls. b the topof a covered vehicle. c the top inner surface of an oven,refrigerator, etc.=====+ - + - =====The overhead rock in a cave or mine etc.3 the branches or the sky etc. overhead.=====+ - + - =====(of prices etc.) theupper limit or ceiling.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - =====(often foll. by in, over)cover with or as with a roof.=====+ =====mái nhà=====- =====Be the roof of.=====+ =====phủ mái=====- =====Roofed adj. (also in comb.). roofless adj. [OE hrof]=====+ =====vách=====- ==Tham khảo chung==+ =====vòm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roof roof] : National Weather Service+ =====vòm lò=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=roof&submit=Search roof] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roof roof] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=roof roof] :Chlorine Online+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[apex]] , [[cap]] , [[crest]] , [[crown]] , [[peak]] , [[summit]] , [[top]] , [[vertex]] , [[canopy]] , [[ceiling]] , [[covering]] , [[cupola]] , [[dome]] , [[gable]] , [[gambrel]] , [[house]] , [[palate]] , [[parapet]] , [[rafter]] , [[shelter]] , [[slate]] , [[truss]]+ =====adjective=====+ :[[tectiform]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
