-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trừ ra, ngoài ra)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">seiv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: =====Ngăn cản đối phương (trong bóng đá)==========Ngăn cản đối phương (trong bóng đá)=====+ + =====(máy tính) lưu=====+ ::[[to]] [[save]] [[a]] [[file]]+ ::lưu tập tin+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 54: Dòng 52: ::[[saving]] [[clause]]::[[saving]] [[clause]]::điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm::điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm- ::[[to]] [[save]] [[one's]] [[bacon]]+ ::[[save]] [[as]]+ ::Lưu vào ( Trong tin học )+ + ===Giới từ & liên từ===+ + =====Trừ ra, ngoài ra=====+ ::[[all]] [[save]] [[the]] [[reactionary]], [[are]] [[for]] [[social]] [[progress]]+ ::trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[save]] [[one's]] [[bacon]] =====::cứu lấy cái thần xác mình::cứu lấy cái thần xác mình- ::[[to]] [[save]] [[one's]] [[breath]]+ ===== [[to]] [[save]] [[one's]] [[breath]] =====::làm thinh::làm thinh- ::[[saving]] [[your]] [[respect]]+ ===== [[saving]] [[your]] [[respect]] =====::xin mạn phép ông::xin mạn phép ông- ::[[you]] [[may]] [[save]] [[your]] [[pains]] ([[trouble]])+ ===== [[you]] [[may]] [[save]] [[your]] [[pains]] ([[trouble]]) =====::anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì::anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì- ::[[a]] [[stitch]] [[in]] [[time]] [[saves]] [[nine]]+ ===== [[a]] [[stitch]] [[in]] [[time]] [[saves]] [[nine]] =====::(tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra::(tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra- ===Giới từ & liên từ===- =====Trừ ra, ngoài ra=====- ::[[all]] [[save]] [[the]] [[reactionary]], [[are]] [[for]] [[social]] [[progress]]- ::trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội===Hình thái từ======Hình thái từ===*V_ed: [[saved]]*V_ed: [[saved]]*V_ing: [[saving]]*V_ing: [[saving]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cất, giữ=====+ - =====sự lưu=====+ === Toán & tin ===+ =====cất, giữ=====- =====thu sai=====+ =====sự lưu=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thu sai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Pháp luật ===- =====bảo vệ=====+ =====trừ=====+ ::[[save]] [[to]] [[the]] [[extent]] [[permitted]] [[by]] [[law]]+ ::trừ trường hợp được pháp luật cho phép- =====lưu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bảo vệ=====- =====nhớ=====+ =====lưu=====- =====sự bảo vệ=====+ =====nhớ=====- =====sựcất giữ=====+ =====sự bảo vệ=====- =====sựnhớ=====+ =====sự cất giữ=====- ===Nguồn khác===+ =====sự nhớ=====- *[http://foldoc.org/?query=save save] : Foldoc+ === Kinh tế ===+ =====cứu giúp=====- ==Kinh tế==+ =====cứu giúp, cứu nguy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cứugiúp=====+ =====cứu nguy=====- =====cứu giúp, cứu nguy=====+ =====để dành tiền=====- + - =====cứu nguy=====+ - + - =====để dành tiền=====+ ::[[save]] [[money]] [[in]] [[dollar]] (to...)::[[save]] [[money]] [[in]] [[dollar]] (to...)::để dành tiền bằng đôla::để dành tiền bằng đôla- =====tiết kiệm=====+ =====tiết kiệm=====::[[marginal]] [[propensity]] [[to]] [[save]]::[[marginal]] [[propensity]] [[to]] [[save]]::thiên hướng tiết kiệm biên::thiên hướng tiết kiệm biênDòng 125: Dòng 126: ::[[save-all]]::[[save-all]]::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)::cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc…)- =====tiết kiệm (thời gian, sức...)=====+ =====tiết kiệm (thời gian, sức...)=====- + - =====tiết kiệm, để dành tiền=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=save save] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=save&searchtitlesonly=yes save] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====(come to someone's) rescue, deliver; (set) free, liberate,release, redeem, bail (someone) out; recover, salvage, retrieve:What can be done to save me from the drudgery of doing thelaundry? She saved only one thing of value from the fire. 2keep, preserve, guard, safeguard, protect, conserve, secure,shelter, shield: One way to save dried flowers is to press thembetween the leaves of a book. 3 lay or put aside, lay or put by,lay or put away, keep, retain, set apart, hold, reserve,preserve, conserve; economize, scrimp, scrape: Soon he hadsaved enough money to buy a new car. If you keep on saving, youmay soon have enough for a new suit. 4 obviate, preclude, spare,prevent: A little extra care taken now will save a lot oftrouble later on.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ